単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125,878 81,575 65,964 110,919 138,045
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 125,878 81,575 65,964 110,919 138,045
Giá vốn hàng bán 84,074 72,624 64,185 78,751 85,245
Lợi nhuận gộp 41,805 8,951 1,779 32,168 52,800
Doanh thu hoạt động tài chính 4,833 2,082 1,831 1,659 3,158
Chi phí tài chính 1 13 5 36 151
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 11,789 10,140 10,860 11,603 12,477
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,736 3,455 4,875 3,684 4,087
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,112 -2,575 -12,130 18,504 39,243
Thu nhập khác 299 142 1,302 210 337
Chi phí khác 52 67 2 0 0
Lợi nhuận khác 247 75 1,300 210 337
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,359 -2,501 -10,830 18,714 39,579
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,971 606 -260 3,039 5,760
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,971 606 -260 3,039 5,760
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,388 -3,107 -10,570 15,675 33,819
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,388 -3,107 -10,570 15,675 33,819
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)