Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,362
|
107,697
|
125,878
|
81,575
|
65,964
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
69,362
|
107,697
|
125,878
|
81,575
|
65,964
|
Giá vốn hàng bán
|
64,785
|
73,167
|
84,074
|
72,624
|
64,185
|
Lợi nhuận gộp
|
4,577
|
34,530
|
41,805
|
8,951
|
1,779
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,056
|
3,708
|
4,833
|
2,082
|
1,831
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
1
|
13
|
5
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
10,508
|
11,204
|
11,789
|
10,140
|
10,860
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,137
|
3,840
|
3,736
|
3,455
|
4,875
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,012
|
23,193
|
31,112
|
-2,575
|
-12,130
|
Thu nhập khác
|
112
|
258
|
299
|
142
|
1,302
|
Chi phí khác
|
456
|
120
|
52
|
67
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
-344
|
138
|
247
|
75
|
1,300
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,356
|
23,331
|
31,359
|
-2,501
|
-10,830
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-512
|
3,069
|
3,971
|
606
|
-260
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-512
|
3,069
|
3,971
|
606
|
-260
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,844
|
20,263
|
27,388
|
-3,107
|
-10,570
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,844
|
20,263
|
27,388
|
-3,107
|
-10,570
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|