単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,362 107,697 125,878 81,575 65,964
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 69,362 107,697 125,878 81,575 65,964
Giá vốn hàng bán 64,785 73,167 84,074 72,624 64,185
Lợi nhuận gộp 4,577 34,530 41,805 8,951 1,779
Doanh thu hoạt động tài chính 4,056 3,708 4,833 2,082 1,831
Chi phí tài chính 0 1 13 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 10,508 11,204 11,789 10,140 10,860
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,137 3,840 3,736 3,455 4,875
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,012 23,193 31,112 -2,575 -12,130
Thu nhập khác 112 258 299 142 1,302
Chi phí khác 456 120 52 67 2
Lợi nhuận khác -344 138 247 75 1,300
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,356 23,331 31,359 -2,501 -10,830
Chi phí thuế TNDN hiện hành -512 3,069 3,971 606 -260
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -512 3,069 3,971 606 -260
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,844 20,263 27,388 -3,107 -10,570
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,844 20,263 27,388 -3,107 -10,570
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)