TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
548,982
|
518,975
|
522,595
|
493,280
|
484,833
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,357
|
41,991
|
158,804
|
165,983
|
103,651
|
1. Tiền
|
19,357
|
11,991
|
10,304
|
18,283
|
10,651
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30,000
|
148,500
|
147,700
|
93,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
186,103
|
144,603
|
37,000
|
10,000
|
74,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
299,083
|
293,540
|
290,081
|
280,323
|
266,535
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,815
|
39,858
|
39,590
|
39,688
|
39,773
|
2. Trả trước cho người bán
|
225,417
|
221,208
|
223,801
|
212,997
|
200,398
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,852
|
32,474
|
26,690
|
27,638
|
26,364
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,469
|
28,138
|
27,659
|
29,659
|
28,862
|
1. Hàng tồn kho
|
34,469
|
28,138
|
27,659
|
29,659
|
28,862
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,969
|
10,703
|
9,050
|
7,314
|
11,785
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,467
|
3,647
|
3,516
|
2,643
|
3,531
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,502
|
7,055
|
5,534
|
4,671
|
8,254
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
369,045
|
397,640
|
386,593
|
405,443
|
428,835
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
805
|
805
|
805
|
805
|
805
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
805
|
805
|
805
|
805
|
805
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
359,398
|
381,183
|
370,055
|
358,930
|
406,860
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
351,748
|
373,568
|
362,474
|
351,384
|
399,251
|
- Nguyên giá
|
756,232
|
789,078
|
789,078
|
789,078
|
848,330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-404,484
|
-415,510
|
-426,604
|
-437,694
|
-449,079
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,650
|
7,615
|
7,581
|
7,547
|
7,608
|
- Nguyên giá
|
9,757
|
9,757
|
9,757
|
9,757
|
9,859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,107
|
-2,141
|
-2,176
|
-2,210
|
-2,250
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,593
|
14,751
|
14,283
|
13,432
|
14,964
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,593
|
14,751
|
14,283
|
13,432
|
14,964
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
918,027
|
916,615
|
909,188
|
898,722
|
913,669
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,737
|
18,603
|
14,282
|
14,386
|
13,658
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,677
|
18,543
|
14,222
|
14,326
|
13,598
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,445
|
2,150
|
1,292
|
1,588
|
1,670
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,115
|
2,462
|
731
|
1,587
|
3,539
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,377
|
8,962
|
6,848
|
1,515
|
3,751
|
6. Phải trả người lao động
|
2,557
|
2,721
|
3,458
|
8,877
|
2,538
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,183
|
2,248
|
1,893
|
760
|
2,099
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
902,290
|
898,012
|
894,906
|
884,336
|
900,011
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
902,290
|
898,012
|
894,906
|
884,336
|
900,011
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
633,317
|
633,317
|
664,977
|
664,977
|
664,977
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,470
|
11,470
|
11,470
|
11,470
|
11,470
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,825
|
6,825
|
6,825
|
6,825
|
6,825
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
248,677
|
244,400
|
209,634
|
199,064
|
214,739
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
918,027
|
916,615
|
909,188
|
898,722
|
913,669
|