単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -7,356 23,331 31,359 -2,501 -10,830
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,333 7,219 6,252 11,139 9,322
- Khấu hao TSCĐ 10,686 10,734 11,083 11,151 11,148
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,405 0 -2,072 2,070 5
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,757 -3,515 -2,759 -2,082 -1,831
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 977 30,551 37,611 8,638 -1,508
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,593 24,695 -28,927 -2,925 -223
- Tăng, giảm hàng tồn kho 685 -5,142 6,331 479 -2,000
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,329 -2,705 -2,372 -3,926 6,782
- Tăng giảm chi phí trả trước -61 -1,332 -7,361 576 1,700
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,000 -5,150
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,523 46,066 5,282 1,843 -399
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30,761 -70,725 1,374 -550 -21,472
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14,822 0 6
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -55,700 0 -37,000 -4,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 62,844 13,000 78,500 112,103 27,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 447 1,469 6,143 7,912 2,050
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,170 -41,434 49,017 114,971 7,578
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -31,665
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 -31,665
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,646 4,632 22,634 116,813 7,179
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,375 14,724 19,357 41,991 158,804
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,724 19,357 41,991 158,804 165,983