単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 304,339 167,159 409,850 409,409 381,114
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 304,339 167,159 409,850 409,409 381,114
Giá vốn hàng bán 237,978 179,548 314,361 289,320 294,050
Lợi nhuận gộp 66,362 -12,389 95,489 120,090 87,064
Doanh thu hoạt động tài chính 10,885 8,113 8,509 17,363 12,454
Chi phí tài chính 34 2 0 27 19
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 38,355 25,321 44,079 45,438 43,993
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,015 10,122 12,761 15,080 15,906
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,843 -39,721 47,157 76,907 39,599
Thu nhập khác 1,315 1,182 1,428 6,328 2,001
Chi phí khác 268 0 678 688 241
Lợi nhuận khác 1,047 1,182 750 5,640 1,760
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,890 -38,539 47,907 82,547 41,360
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,072 0 3,526 12,836 7,385
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,072 0 3,526 12,836 7,385
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,818 -38,539 44,381 69,711 33,975
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,818 -38,539 44,381 69,711 33,975
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)