I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.890
|
-38.539
|
47.907
|
82.547
|
41.360
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41.242
|
44.232
|
43.586
|
22.767
|
33.934
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52.119
|
52.343
|
52.092
|
43.875
|
44.117
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
2
|
-1
|
-22
|
5
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.877
|
-8.113
|
-8.506
|
-21.086
|
-10.187
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66.132
|
5.692
|
91.492
|
105.314
|
75.294
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11.293
|
1.407
|
1.541
|
1.408
|
-7.381
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.518
|
38
|
-1.362
|
34
|
-332
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.223
|
-3.990
|
-765
|
749
|
-89
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.851
|
5.374
|
2.734
|
-901
|
-6.417
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-800
|
-11.325
|
-8.284
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
69.535
|
8.521
|
92.841
|
95.280
|
52.792
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25.683
|
-38.387
|
-23.265
|
-94.638
|
-91.373
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
15.531
|
14.828
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-187.130
|
-141.048
|
-255.436
|
-271.003
|
-41.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
202.000
|
185.875
|
183.000
|
278.296
|
230.603
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.288
|
10.311
|
5.489
|
12.102
|
17.574
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.475
|
16.751
|
-90.212
|
-59.712
|
130.132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63.329
|
-31.665
|
|
-31.665
|
-31.665
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-63.329
|
-31.665
|
|
-31.665
|
-31.665
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.681
|
-6.392
|
2.629
|
3.903
|
151.259
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.905
|
14.586
|
8.192
|
10.821
|
14.724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.586
|
8.192
|
10.821
|
14.724
|
165.983
|