Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 718.019 1.125.180 1.356.403 1.231.568 1.413.580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1.990 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 718.019 1.125.180 1.354.413 1.231.568 1.413.580
4. Giá vốn hàng bán 660.726 962.020 1.266.817 1.161.353 1.296.421
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 57.293 163.160 87.596 70.216 117.159
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.431 26.082 38.314 20.381 19.339
7. Chi phí tài chính 8.500 10.861 35.310 55.743 40.154
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.840 5.730 24.434 42.248 34.326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 31.148 41.435 57.034 52.432 53.396
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.270 30.235 21.758 19.109 29.225
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.806 106.710 11.809 -36.687 13.724
12. Thu nhập khác 1.839 418 1.136 1.042 1.123
13. Chi phí khác 587 341 1.710 437 441
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.253 77 -574 605 681
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.059 106.787 11.235 -36.082 14.405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.386 21.259 5.211 345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 442 1.983 -3.605 3.527 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.828 23.242 1.606 3.527 345
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.231 83.545 9.628 -39.609 14.060
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.231 83.545 9.628 -39.609 14.060