1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
718.019
|
1.125.180
|
1.356.403
|
1.231.568
|
1.413.580
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
1.990
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
718.019
|
1.125.180
|
1.354.413
|
1.231.568
|
1.413.580
|
4. Giá vốn hàng bán
|
660.726
|
962.020
|
1.266.817
|
1.161.353
|
1.296.421
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
57.293
|
163.160
|
87.596
|
70.216
|
117.159
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.431
|
26.082
|
38.314
|
20.381
|
19.339
|
7. Chi phí tài chính
|
8.500
|
10.861
|
35.310
|
55.743
|
40.154
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.840
|
5.730
|
24.434
|
42.248
|
34.326
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.148
|
41.435
|
57.034
|
52.432
|
53.396
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.270
|
30.235
|
21.758
|
19.109
|
29.225
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.806
|
106.710
|
11.809
|
-36.687
|
13.724
|
12. Thu nhập khác
|
1.839
|
418
|
1.136
|
1.042
|
1.123
|
13. Chi phí khác
|
587
|
341
|
1.710
|
437
|
441
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.253
|
77
|
-574
|
605
|
681
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.059
|
106.787
|
11.235
|
-36.082
|
14.405
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.386
|
21.259
|
5.211
|
|
345
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
442
|
1.983
|
-3.605
|
3.527
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.828
|
23.242
|
1.606
|
3.527
|
345
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.231
|
83.545
|
9.628
|
-39.609
|
14.060
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.231
|
83.545
|
9.628
|
-39.609
|
14.060
|