TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
274,205
|
356,995
|
371,573
|
300,074
|
318,932
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,979
|
78,205
|
22,974
|
24,773
|
27,825
|
1. Tiền
|
38,979
|
78,205
|
12,974
|
14,288
|
16,364
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10,000
|
10,486
|
11,461
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
72,587
|
103,816
|
83,842
|
62,725
|
64,360
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
158,556
|
166,934
|
163,327
|
153,669
|
150,938
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,853
|
1,185
|
831
|
3,274
|
3,651
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
580
|
29,552
|
16,420
|
1,391
|
1,173
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-91,402
|
-93,855
|
-96,736
|
-95,609
|
-91,402
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
159,892
|
171,599
|
258,854
|
207,298
|
222,311
|
1. Hàng tồn kho
|
159,892
|
171,599
|
258,854
|
207,298
|
222,311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,746
|
3,376
|
5,903
|
5,277
|
4,437
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,373
|
2,294
|
3,283
|
2,807
|
2,345
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,114
|
1,026
|
2,610
|
2,349
|
2,091
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
259
|
56
|
10
|
121
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81,910
|
95,648
|
98,391
|
91,911
|
91,897
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,872
|
74,563
|
77,061
|
69,924
|
68,879
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,812
|
71,544
|
74,085
|
66,919
|
65,934
|
- Nguyên giá
|
225,780
|
249,116
|
260,423
|
262,344
|
272,480
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167,968
|
-177,572
|
-186,338
|
-195,425
|
-206,545
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,061
|
3,019
|
2,976
|
3,006
|
2,944
|
- Nguyên giá
|
5,315
|
5,315
|
5,315
|
5,391
|
5,391
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,255
|
-2,297
|
-2,339
|
-2,386
|
-2,447
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
50
|
0
|
323
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
50
|
0
|
323
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,987
|
20,987
|
20,987
|
21,987
|
21,987
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18,366
|
18,366
|
18,366
|
18,366
|
18,366
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,122
|
2,122
|
2,122
|
2,122
|
2,122
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
500
|
500
|
1,500
|
1,500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
98
|
20
|
0
|
1,031
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
98
|
20
|
0
|
1,031
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
356,114
|
452,643
|
469,965
|
391,985
|
410,829
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
241,750
|
337,034
|
346,846
|
268,149
|
278,644
|
I. Nợ ngắn hạn
|
233,198
|
323,055
|
332,450
|
259,522
|
272,248
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
182,447
|
142,649
|
215,934
|
205,328
|
247,692
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21,790
|
19,134
|
21,088
|
8,523
|
4,632
|
4. Người mua trả tiền trước
|
106
|
42
|
32
|
2,195
|
41
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13
|
12
|
439
|
10
|
818
|
6. Phải trả người lao động
|
10,631
|
11,466
|
12,000
|
10,290
|
12,409
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,256
|
2,277
|
3,112
|
1,656
|
2,464
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
200
|
80
|
100
|
160
|
341
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15,327
|
146,342
|
79,041
|
30,748
|
3,372
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,429
|
1,053
|
704
|
613
|
480
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,552
|
13,979
|
14,396
|
8,627
|
6,396
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
220
|
220
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8,332
|
13,759
|
14,396
|
8,627
|
6,396
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114,364
|
115,609
|
123,119
|
123,837
|
132,186
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114,364
|
115,609
|
123,119
|
123,837
|
132,186
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-102
|
-102
|
-102
|
-102
|
-102
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,388
|
11,388
|
11,388
|
11,388
|
11,388
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-16,923
|
-15,678
|
-8,168
|
-7,450
|
899
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,830
|
-16,923
|
-15,678
|
-8,168
|
-7,450
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-18,752
|
1,245
|
7,510
|
718
|
8,349
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
356,114
|
452,643
|
469,965
|
391,985
|
410,829
|