Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172,091 179,440 211,376 190,374 203,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 15 171 7
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 172,088 179,425 211,205 190,374 203,571
4. Giá vốn hàng bán 152,717 164,975 190,066 175,832 184,340
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19,372 14,450 21,139 14,542 19,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,215 4,715 1,298 2,543 813
7. Chi phí tài chính 4,961 3,445 4,672 5,188 3,512
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,704 3,445 3,370 3,068 2,894
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3,986 3,712 4,048 3,661 3,895
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,241 9,807 7,997 9,244 10,049
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,399 2,201 5,720 -1,008 2,588
12. Thu nhập khác 8 979 59 154 5
13. Chi phí khác 101 118 153 1 160
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -93 861 -93 153 -155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,305 3,062 5,627 -855 2,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 804 570
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 804 570
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,305 3,062 4,823 -855 1,863
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,305 3,062 4,823 -855 1,863