Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 442.402 333.368 556.351 525.980 563.521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1 166 0 853
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 442.400 333.201 556.351 525.127 563.521
4. Giá vốn hàng bán 355.718 348.389 483.379 466.793 472.013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 86.683 -15.187 72.972 58.334 91.509
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24 30 25 31 32
7. Chi phí tài chính 9.990 8.990 7.658 7.851 7.173
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.990 8.990 7.658 7.851 7.173
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.040 33.356 22.132 36.743 28.037
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.146 13.742 11.923 13.083 13.461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 38.532 -71.246 31.284 688 42.868
12. Thu nhập khác 4.892 3.052 6.383 4.492 7.278
13. Chi phí khác 556 1.658 4.761 283 1.083
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.337 1.394 1.622 4.210 6.195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.869 -69.852 32.907 4.898 49.063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 42.869 -69.852 32.907 4.898 49.063
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 42.869 -69.852 32.907 4.898 49.063