1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
442.402
|
333.368
|
556.351
|
525.980
|
563.521
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
166
|
0
|
853
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
442.400
|
333.201
|
556.351
|
525.127
|
563.521
|
4. Giá vốn hàng bán
|
355.718
|
348.389
|
483.379
|
466.793
|
472.013
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
86.683
|
-15.187
|
72.972
|
58.334
|
91.509
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24
|
30
|
25
|
31
|
32
|
7. Chi phí tài chính
|
9.990
|
8.990
|
7.658
|
7.851
|
7.173
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.990
|
8.990
|
7.658
|
7.851
|
7.173
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.040
|
33.356
|
22.132
|
36.743
|
28.037
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.146
|
13.742
|
11.923
|
13.083
|
13.461
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.532
|
-71.246
|
31.284
|
688
|
42.868
|
12. Thu nhập khác
|
4.892
|
3.052
|
6.383
|
4.492
|
7.278
|
13. Chi phí khác
|
556
|
1.658
|
4.761
|
283
|
1.083
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.337
|
1.394
|
1.622
|
4.210
|
6.195
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42.869
|
-69.852
|
32.907
|
4.898
|
49.063
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42.869
|
-69.852
|
32.907
|
4.898
|
49.063
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
42.869
|
-69.852
|
32.907
|
4.898
|
49.063
|