1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17.018
|
22.896
|
19.767
|
23.081
|
6.003
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17.018
|
22.896
|
19.767
|
23.081
|
6.003
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18.493
|
26.226
|
16.053
|
6.283
|
5.679
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.475
|
-3.330
|
3.713
|
16.797
|
324
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
684
|
87
|
13
|
456
|
1.136
|
7. Chi phí tài chính
|
496
|
2.552
|
2.631
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.713
|
1.726
|
1.591
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
575
|
599
|
458
|
288
|
75
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
828
|
1.013
|
801
|
979
|
678
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.689
|
-7.408
|
-164
|
15.986
|
707
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
1.944
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
1.780
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
164
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.689
|
-7.408
|
0
|
15.986
|
707
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
3.197
|
158
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
3.197
|
158
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.689
|
-7.408
|
0
|
12.789
|
550
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.689
|
-7.408
|
0
|
12.789
|
550
|