Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q3 2022 Q3 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.018 22.896 19.767 23.081 6.003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.018 22.896 19.767 23.081 6.003
4. Giá vốn hàng bán 18.493 26.226 16.053 6.283 5.679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.475 -3.330 3.713 16.797 324
6. Doanh thu hoạt động tài chính 684 87 13 456 1.136
7. Chi phí tài chính 496 2.552 2.631 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.713 1.726 1.591 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 575 599 458 288 75
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 828 1.013 801 979 678
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.689 -7.408 -164 15.986 707
12. Thu nhập khác 0 0 1.944 0 0
13. Chi phí khác 0 0 1.780 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 164 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.689 -7.408 0 15.986 707
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 3.197 158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 3.197 158
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.689 -7.408 0 12.789 550
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.689 -7.408 0 12.789 550