I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
151.182
|
294.886
|
11.320
|
599.571
|
14.205
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-46.378
|
-10.932
|
-10.170
|
5.210
|
11.055
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.833
|
8.569
|
8.247
|
8.788
|
9.174
|
- Các khoản dự phòng
|
-104
|
-1.136
|
-1.997
|
72
|
25
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-150.276
|
-94.516
|
-91.469
|
-92.601
|
-109.933
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
96.170
|
76.151
|
75.050
|
88.952
|
111.789
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
104.804
|
283.953
|
1.150
|
604.781
|
25.260
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-319.498
|
1.957.901
|
131.042
|
1.035.925
|
264.259
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.145
|
214.072
|
14.537
|
756.568
|
92.071
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-47.576
|
-511.819
|
-147.094
|
-2.189.010
|
-24.239
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.474
|
14.065
|
6.379
|
105.171
|
-124.348
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-96.170
|
-342.002
|
|
-961
|
-244.025
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-150.818
|
-63.584
|
-78.141
|
-13.646
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-240.000
|
-343.263
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-323.820
|
1.465.352
|
-297.570
|
-108.930
|
-24.667
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-262.060
|
249.344
|
-537
|
-740
|
-1.185
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
769.155
|
-769.155
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2.578.746
|
|
|
-1.100.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.457.615
|
50.000
|
292.960
|
708.850
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-50.000
|
-77.472
|
-51.384
|
-490.616
|
-300.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.384
|
-1.384
|
1.384
|
-1.384
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
145.521
|
465.502
|
|
5.494
|
129.157
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
604.000
|
-1.254.297
|
-537
|
-194.286
|
-563.278
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
700.000
|
314.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-217.697
|
8.954
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-217.697
|
8.954
|
|
700.000
|
314.500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
62.482
|
220.009
|
-298.107
|
396.785
|
-273.446
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
106.824
|
169.306
|
389.316
|
91.209
|
487.994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
169.306
|
389.316
|
91.209
|
487.993
|
214.548
|