I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
825.338
|
1.023.654
|
1.046.969
|
1.042.154
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-41.790
|
-65.013
|
-78.187
|
-54.714
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39.095
|
-42.197
|
-43.371
|
-33.986
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.203
|
-36.965
|
-44.321
|
-39.230
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-63.336
|
-54.367
|
-32.337
|
-56.291
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
114.749
|
13.016
|
58.154
|
44.278
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-84.983
|
-200.722
|
-286.637
|
-251.210
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
703.680
|
637.406
|
620.270
|
651.001
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.098.862
|
-906.544
|
-718.619
|
-525.311
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
60.000
|
|
1.865
|
118
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.000
|
-40.000
|
|
-314.785
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.000
|
60.000
|
10.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.194
|
15.850
|
16.496
|
28.942
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.067.668
|
-870.694
|
-690.258
|
-811.036
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
30.805
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.104.346
|
914.106
|
521.324
|
125.539
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-558.474
|
-478.193
|
-488.947
|
-468.195
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-71.558
|
-136.410
|
-5.638
|
-118.032
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
474.314
|
299.503
|
26.739
|
-429.883
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
110.327
|
66.215
|
-43.249
|
-589.918
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89.152
|
199.379
|
265.632
|
222.415
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-18
|
39
|
32
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
199.379
|
265.632
|
222.415
|
705.293
|