Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 299.541 13.752 14.696 17.872 22.624
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 299.541 13.752 14.696 17.872 22.624
4. Giá vốn hàng bán 296.807 8.961 10.127 12.317 12.596
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.734 4.791 4.570 5.555 10.028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.069 36 25 7 1
7. Chi phí tài chính 3.446 51 309
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.446 51 309
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 23 9 35 54
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.822 2.855 3.333 3.858 4.780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.466 1.949 1.253 1.619 4.886
12. Thu nhập khác 1.844 121 172 476 1.212
13. Chi phí khác 334 408 192 662 932
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.510 -287 -20 -187 280
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 45 1.662 1.233 1.432 5.167
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 42 115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 42 115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45 1.662 1.233 1.390 5.052
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45 1.662 1.233 1.390 5.052