1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
299.541
|
13.752
|
14.696
|
17.872
|
22.624
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
299.541
|
13.752
|
14.696
|
17.872
|
22.624
|
4. Giá vốn hàng bán
|
296.807
|
8.961
|
10.127
|
12.317
|
12.596
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.734
|
4.791
|
4.570
|
5.555
|
10.028
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.069
|
36
|
25
|
7
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
3.446
|
|
|
51
|
309
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.446
|
|
|
51
|
309
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
23
|
9
|
35
|
54
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.822
|
2.855
|
3.333
|
3.858
|
4.780
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.466
|
1.949
|
1.253
|
1.619
|
4.886
|
12. Thu nhập khác
|
1.844
|
121
|
172
|
476
|
1.212
|
13. Chi phí khác
|
334
|
408
|
192
|
662
|
932
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.510
|
-287
|
-20
|
-187
|
280
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
45
|
1.662
|
1.233
|
1.432
|
5.167
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
42
|
115
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
42
|
115
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45
|
1.662
|
1.233
|
1.390
|
5.052
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45
|
1.662
|
1.233
|
1.390
|
5.052
|