TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,748
|
9,812
|
9,067
|
7,907
|
5,357
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
216
|
3,282
|
876
|
170
|
1,129
|
1. Tiền
|
216
|
762
|
876
|
170
|
1,129
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,520
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,946
|
2,058
|
2,384
|
3,414
|
217
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
168
|
1,186
|
114
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
95
|
229
|
125
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,946
|
1,963
|
1,986
|
2,103
|
102
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,586
|
4,457
|
5,801
|
4,310
|
4,002
|
1. Hàng tồn kho
|
5,586
|
4,457
|
5,801
|
4,310
|
4,002
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
15
|
6
|
13
|
9
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
15
|
6
|
6
|
9
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,374
|
9,348
|
10,585
|
16,042
|
24,125
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,191
|
8,830
|
8,820
|
9,301
|
8,709
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,191
|
8,830
|
8,820
|
9,301
|
8,709
|
- Nguyên giá
|
21,247
|
19,988
|
21,006
|
22,691
|
23,229
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,056
|
-11,158
|
-12,186
|
-13,390
|
-14,520
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
113
|
518
|
505
|
263
|
1,333
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
113
|
518
|
505
|
263
|
1,333
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,121
|
19,160
|
19,652
|
23,949
|
29,482
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,920
|
1,297
|
960
|
6,438
|
7,452
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,920
|
797
|
960
|
6,438
|
4,702
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1
|
1
|
1
|
1,810
|
200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
337
|
58
|
517
|
1,077
|
2,000
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
167
|
0
|
132
|
51
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44
|
6
|
19
|
508
|
1,121
|
6. Phải trả người lao động
|
163
|
521
|
220
|
466
|
970
|
7. Chi phí phải trả
|
7
|
8
|
8
|
74
|
75
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,364
|
33
|
43
|
2,114
|
120
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
500
|
0
|
0
|
2,750
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,750
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16,202
|
17,862
|
18,692
|
17,511
|
22,030
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16,201
|
17,862
|
18,716
|
17,527
|
22,229
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16,137
|
16,137
|
16,137
|
16,137
|
16,137
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64
|
1,726
|
2,579
|
1,390
|
6,092
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1
|
0
|
-24
|
-16
|
-199
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
3
|
151
|
258
|
165
|
2. Nguồn kinh phí
|
1
|
0
|
-24
|
-16
|
-199
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18,121
|
19,160
|
19,652
|
23,949
|
29,482
|