単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,748 9,812 9,067 7,907 5,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216 3,282 876 170 1,129
1. Tiền 216 762 876 170 1,129
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,520 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,946 2,058 2,384 3,414 217
1. Phải thu khách hàng 0 0 168 1,186 114
2. Trả trước cho người bán 0 95 229 125 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,946 1,963 1,986 2,103 102
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,586 4,457 5,801 4,310 4,002
1. Hàng tồn kho 5,586 4,457 5,801 4,310 4,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 15 6 13 9
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 15 6 6 9
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 8 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,374 9,348 10,585 16,042 24,125
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,191 8,830 8,820 9,301 8,709
1. Tài sản cố định hữu hình 10,191 8,830 8,820 9,301 8,709
- Nguyên giá 21,247 19,988 21,006 22,691 23,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,056 -11,158 -12,186 -13,390 -14,520
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 113 518 505 263 1,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 113 518 505 263 1,333
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,121 19,160 19,652 23,949 29,482
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,920 1,297 960 6,438 7,452
I. Nợ ngắn hạn 1,920 797 960 6,438 4,702
1. Vay và nợ ngắn 1 1 1 1,810 200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 337 58 517 1,077 2,000
4. Người mua trả tiền trước 0 167 0 132 51
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44 6 19 508 1,121
6. Phải trả người lao động 163 521 220 466 970
7. Chi phí phải trả 7 8 8 74 75
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,364 33 43 2,114 120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 500 0 0 2,750
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 500 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 2,750
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 16,202 17,862 18,692 17,511 22,030
I. Vốn chủ sở hữu 16,201 17,862 18,716 17,527 22,229
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16,137 16,137 16,137 16,137 16,137
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64 1,726 2,579 1,390 6,092
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1 0 -24 -16 -199
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 3 151 258 165
2. Nguồn kinh phí 1 0 -24 -16 -199
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,121 19,160 19,652 23,949 29,482