Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.737 18.172 21.600 13.383 7.542
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.737 18.172 21.600 13.383 7.542
4. Giá vốn hàng bán 13.339 6.998 9.161 4.915 2.625
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.398 11.173 12.439 8.468 4.917
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.801 5.361 3.937 6.332 4.314
7. Chi phí tài chính 1.486 340 0 -23.553
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.486 340 0 24
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 969 614 354 111 673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.645 12.602 20.418 11.022 28.410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.099 2.978 -4.396 3.666 3.702
12. Thu nhập khác 1.183 674 8.117 241 772
13. Chi phí khác 1.635 734 478 296 533
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -453 -60 7.639 -55 238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.647 2.918 3.243 3.611 3.940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 930 464 695 730 1.019
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 191 90 83 49 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.120 554 778 779 1.019
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.526 2.364 2.464 2.832 2.921
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.526 2.364 2.464 2.832 2.921