1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.737
|
18.172
|
21.600
|
13.383
|
7.542
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.737
|
18.172
|
21.600
|
13.383
|
7.542
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.339
|
6.998
|
9.161
|
4.915
|
2.625
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.398
|
11.173
|
12.439
|
8.468
|
4.917
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.801
|
5.361
|
3.937
|
6.332
|
4.314
|
7. Chi phí tài chính
|
1.486
|
340
|
|
0
|
-23.553
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.486
|
340
|
|
0
|
24
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
969
|
614
|
354
|
111
|
673
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.645
|
12.602
|
20.418
|
11.022
|
28.410
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.099
|
2.978
|
-4.396
|
3.666
|
3.702
|
12. Thu nhập khác
|
1.183
|
674
|
8.117
|
241
|
772
|
13. Chi phí khác
|
1.635
|
734
|
478
|
296
|
533
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-453
|
-60
|
7.639
|
-55
|
238
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.647
|
2.918
|
3.243
|
3.611
|
3.940
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
930
|
464
|
695
|
730
|
1.019
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
191
|
90
|
83
|
49
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.120
|
554
|
778
|
779
|
1.019
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.526
|
2.364
|
2.464
|
2.832
|
2.921
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.526
|
2.364
|
2.464
|
2.832
|
2.921
|