1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.039
|
3.323
|
4.838
|
4.788
|
4.854
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.039
|
3.323
|
4.838
|
4.788
|
4.854
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.085
|
2.177
|
3.796
|
3.828
|
4.151
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
953
|
1.146
|
1.043
|
961
|
704
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
11
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
11
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
985
|
871
|
975
|
1.011
|
902
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-31
|
275
|
67
|
-50
|
-209
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
0
|
32
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
7
|
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-1
|
-7
|
0
|
27
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-31
|
274
|
61
|
-50
|
-182
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-31
|
274
|
61
|
-50
|
-182
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-31
|
274
|
61
|
-50
|
-182
|