単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,838 4,788 4,854 4,198 3,024
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,838 4,788 4,854 4,198 3,024
Giá vốn hàng bán 3,796 3,828 4,151 3,355 1,815
Lợi nhuận gộp 1,043 961 704 843 1,209
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 11
Trong đó: Chi phí lãi vay 11
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 975 1,011 902 775 1,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 67 -50 -209 68 185
Thu nhập khác 0 32 0
Chi phí khác 7 6 38
Lợi nhuận khác -7 0 27 -38
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61 -50 -182 68 148
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61 -50 -182 68 148
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61 -50 -182 68 148
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)