単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,039 3,323 4,838 4,788 4,854
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 4,039 3,323 4,838 4,788 4,854
Giá vốn hàng bán 3,085 2,177 3,796 3,828 4,151
Lợi nhuận gộp 953 1,146 1,043 961 704
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 11
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 11
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 985 871 975 1,011 902
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -31 275 67 -50 -209
Thu nhập khác 0 0 0 32
Chi phí khác 0 1 7 6
Lợi nhuận khác 0 -1 -7 0 27
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -31 274 61 -50 -182
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -31 274 61 -50 -182
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -31 274 61 -50 -182
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)