単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,498 18,084 19,852 18,241 17,804
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 20,498 18,084 19,852 18,241 17,804
Giá vốn hàng bán 17,330 14,138 15,569 14,688 13,972
Lợi nhuận gộp 3,168 3,946 4,283 3,553 3,833
Doanh thu hoạt động tài chính 10 0 1 0 0
Chi phí tài chính 195 13 0 0 11
Trong đó: Chi phí lãi vay 159 0 0 0 11
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,134 3,864 4,003 3,845 3,739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,152 69 280 -292 82
Thu nhập khác 101 48 50 40 32
Chi phí khác 10 4 -16 7 13
Lợi nhuận khác 91 44 66 33 19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,061 112 347 -259 102
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,061 112 347 -259 102
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,061 112 347 -259 102
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)