Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,498
|
18,084
|
19,852
|
18,241
|
17,804
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
20,498
|
18,084
|
19,852
|
18,241
|
17,804
|
Giá vốn hàng bán
|
17,330
|
14,138
|
15,569
|
14,688
|
13,972
|
Lợi nhuận gộp
|
3,168
|
3,946
|
4,283
|
3,553
|
3,833
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
195
|
13
|
0
|
0
|
11
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
159
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,134
|
3,864
|
4,003
|
3,845
|
3,739
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,152
|
69
|
280
|
-292
|
82
|
Thu nhập khác
|
101
|
48
|
50
|
40
|
32
|
Chi phí khác
|
10
|
4
|
-16
|
7
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
91
|
44
|
66
|
33
|
19
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,061
|
112
|
347
|
-259
|
102
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,061
|
112
|
347
|
-259
|
102
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,061
|
112
|
347
|
-259
|
102
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|