Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 22.973 14.305 22.840 -1.347 29.471
2. Điều chỉnh cho các khoản: 10.903 11.585 5.483 12.895 14.821
- Khấu hao TSCĐ 2.954 2.992 3.017 3.030 3.218
- Các khoản dự phòng -734 0 -2.184 73 -58
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 10.765 10.961 8.730 16.639 20.483
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -1.292 -2.524 -3.845 -3.787 -4.086
- Dự thu tiền lãi -548 -86 45 -3.039 -4.674
- Các khoản điều chỉnh khác -242 242 -280 -21 -62
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 15.334 -6.115 2.275 597
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 7.714 1.505 2.275 597
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 7.620 -7.620
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -10.506 -3.856 -1.547 -1.130 -3.074
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -10.506 -3.856 -1.547 -1.130 -3.074
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -2.078 64.591 -164.428 -477.958 -443.113
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 2.459 -6.356 -3.523 -4.600 19.548
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -230.496 -209.500 -442.365
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 26.096 62.227 39.315 -89.096 -63.163
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -28.872 8.272 30.608 -165.063 46.107
- Tăng (giảm) các tài sản khác -1.761 449 -333 -9.699 -3.240
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -37.875 -17.516 -46.432 67.791 -37.083
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -1.480 -4.120 -491 8.813
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 9.523 341 -1.199 -6.265 8.628
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2.377 93 -574 -3.818 2.889
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -7 -216 -44.522 46.908 -1
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -23.875 -932 3.706 32.208 -17.012
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 886 -445 312 -344 -244
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -1.653 -2.131 4.264 -2.911 -1.628
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -9.034 0 0 0 -8.069
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.059 -161 380 -21 1.704
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16.671 -9.946 -8.308 -6.779 -23.350
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16.583 84.442 -190.198 -397.474 -438.382
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -1.226 -3.782 -193 -1.851 -3.070
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác -6.413 6.413
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 6.521 18.342 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 1.292 2.704 3.905 2.760 4.233
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 65 -971 28.468 909 1.163
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 199.850 315.150 490.000 1.079.390 1.789.343
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 199.850 315.150 490.000 1.079.390 1.789.343
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -199.760 -200.240 -615.000 -677.303 -1.039.420
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -199.760 -200.240 -615.000 -677.303 -1.039.420
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 90 114.910 -125.000 402.087 749.923
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -16.428 198.382 -286.729 5.521 312.704
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 363.752 347.324 545.706 258.977 264.498
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 49.108 64.473 71.741 51.807 71.518
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 64.473 71.741 51.807 71.518
Các khoản tương đương tiền 314.644 282.852 473.965 207.170 192.980
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 347.324 545.706 258.977 264.498 577.202
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 64.473 71.741 51.807 71.518 78.572
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 64.473 71.741 51.807 71.518 78.572
Các khoản tương đương tiền 282.852 473.965 207.170 192.980 498.630
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ