I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
22.973
|
14.305
|
22.840
|
-1.347
|
29.471
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
10.903
|
11.585
|
5.483
|
12.895
|
14.821
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.954
|
2.992
|
3.017
|
3.030
|
3.218
|
- Các khoản dự phòng
|
-734
|
0
|
-2.184
|
73
|
-58
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
10.765
|
10.961
|
8.730
|
16.639
|
20.483
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-1.292
|
-2.524
|
-3.845
|
-3.787
|
-4.086
|
- Dự thu tiền lãi
|
-548
|
-86
|
45
|
-3.039
|
-4.674
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
-242
|
242
|
-280
|
-21
|
-62
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
|
15.334
|
-6.115
|
2.275
|
597
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
7.714
|
1.505
|
2.275
|
597
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
7.620
|
-7.620
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-10.506
|
-3.856
|
-1.547
|
-1.130
|
-3.074
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-10.506
|
-3.856
|
-1.547
|
-1.130
|
-3.074
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-2.078
|
64.591
|
-164.428
|
-477.958
|
-443.113
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
2.459
|
-6.356
|
-3.523
|
-4.600
|
19.548
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
-230.496
|
-209.500
|
-442.365
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
26.096
|
62.227
|
39.315
|
-89.096
|
-63.163
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-28.872
|
8.272
|
30.608
|
-165.063
|
46.107
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-1.761
|
449
|
-333
|
-9.699
|
-3.240
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-37.875
|
-17.516
|
-46.432
|
67.791
|
-37.083
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-1.480
|
-4.120
|
-491
|
8.813
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
9.523
|
341
|
-1.199
|
-6.265
|
8.628
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2.377
|
93
|
-574
|
-3.818
|
2.889
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-7
|
-216
|
-44.522
|
46.908
|
-1
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-23.875
|
-932
|
3.706
|
32.208
|
-17.012
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
886
|
-445
|
312
|
-344
|
-244
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-1.653
|
-2.131
|
4.264
|
-2.911
|
-1.628
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-9.034
|
0
|
0
|
0
|
-8.069
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.059
|
-161
|
380
|
-21
|
1.704
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.671
|
-9.946
|
-8.308
|
-6.779
|
-23.350
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.583
|
84.442
|
-190.198
|
-397.474
|
-438.382
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-1.226
|
-3.782
|
-193
|
-1.851
|
-3.070
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
-6.413
|
6.413
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
6.521
|
18.342
|
0
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.292
|
2.704
|
3.905
|
2.760
|
4.233
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
65
|
-971
|
28.468
|
909
|
1.163
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
199.850
|
315.150
|
490.000
|
1.079.390
|
1.789.343
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
199.850
|
315.150
|
490.000
|
1.079.390
|
1.789.343
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-199.760
|
-200.240
|
-615.000
|
-677.303
|
-1.039.420
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-199.760
|
-200.240
|
-615.000
|
-677.303
|
-1.039.420
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
90
|
114.910
|
-125.000
|
402.087
|
749.923
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-16.428
|
198.382
|
-286.729
|
5.521
|
312.704
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
363.752
|
347.324
|
545.706
|
258.977
|
264.498
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
49.108
|
64.473
|
71.741
|
51.807
|
71.518
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
|
64.473
|
71.741
|
51.807
|
71.518
|
Các khoản tương đương tiền
|
314.644
|
282.852
|
473.965
|
207.170
|
192.980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
347.324
|
545.706
|
258.977
|
264.498
|
577.202
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
64.473
|
71.741
|
51.807
|
71.518
|
78.572
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
64.473
|
71.741
|
51.807
|
71.518
|
78.572
|
Các khoản tương đương tiền
|
282.852
|
473.965
|
207.170
|
192.980
|
498.630
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|