Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -36.733 -24.053 74.754 54.096 334.028
2. Điều chỉnh cho các khoản 79.481 31.425 -64.117 29.147 54.453
- Khấu hao TSCĐ 5.756 5.618 5.225 4.377 4.264
- Các khoản dự phòng 8.241 0 1.006 472
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 30 -1.534 -126.537 -2.809 -2.721
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 65.454 27.340 56.190 27.580 52.438
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42.749 7.372 10.637 83.243 388.482
- Tăng, giảm các khoản phải thu 70.839 125.062 16.133 -8.744 -1.013.834
- Tăng, giảm hàng tồn kho -55.561 22.372 -16.356 -19.308 133.547
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 35.714 -68.335 55.924 72.987 397.817
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.845 241 -3.391 -543 -8.852
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -46.021 -43.624 -41.076 -39.545 -35.461
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16 -31.967 -907
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -42 -923 -394 -139 -408
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49.507 10.198 21.477 87.952 -139.617
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.996 -42 -168 5.102 -1.369
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.065 1.145 3.812 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 155.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 3.500 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 4 1.703 885 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 153.004 4.527 2.680 9.798 -1.369
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 96.505 47.061 118.349 62.197 833.278
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -298.876 -51.644 -146.205 -168.401 -689.972
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -6 -224 -128 -616
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -202.371 -4.588 -28.080 -106.332 142.690
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 140 10.136 -3.923 -8.581 1.704
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.929 14.070 24.206 21.383 12.802
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.070 24.206 20.283 12.802 14.506