I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
74,754
|
54,096
|
334,028
|
20,317
|
46,914
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-64,117
|
29,147
|
54,453
|
-20,977
|
-20,406
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,225
|
4,377
|
4,264
|
4,292
|
4,263
|
- Các khoản dự phòng
|
1,006
|
|
472
|
|
181
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-126,537
|
-2,809
|
-2,721
|
-46,199
|
-88,571
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
56,190
|
27,580
|
52,438
|
20,930
|
63,721
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,637
|
83,243
|
388,482
|
-660
|
26,508
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,133
|
-8,744
|
-1,013,834
|
377,726
|
-383,536
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,356
|
-19,308
|
133,547
|
-78,586
|
171,597
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
55,924
|
72,987
|
397,817
|
-106,466
|
-242,693
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,391
|
-543
|
-8,852
|
2,050
|
2,819
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41,076
|
-39,545
|
-35,461
|
-34,757
|
-48,909
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-907
|
-14,143
|
-407
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-394
|
-139
|
-408
|
-875
|
-335
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,477
|
87,952
|
-139,617
|
144,290
|
-474,957
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-168
|
5,102
|
-1,369
|
-14,421
|
-80,765
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,145
|
3,812
|
0
|
|
40
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,703
|
885
|
0
|
-169,122
|
255,566
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,680
|
9,798
|
-1,369
|
-183,543
|
174,841
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
321,990
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
118,349
|
62,197
|
833,278
|
170,309
|
415,904
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-146,205
|
-168,401
|
-689,972
|
-86,075
|
-466,101
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-224
|
-128
|
-616
|
|
-684
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,080
|
-106,332
|
142,690
|
84,233
|
271,109
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,923
|
-8,581
|
1,704
|
44,981
|
-29,007
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,206
|
21,383
|
12,802
|
14,502
|
59,483
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,283
|
12,802
|
14,506
|
59,483
|
30,476
|