I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-36.733
|
-24.053
|
74.754
|
54.096
|
334.028
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
79.481
|
31.425
|
-64.117
|
29.147
|
54.453
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.756
|
5.618
|
5.225
|
4.377
|
4.264
|
- Các khoản dự phòng
|
8.241
|
0
|
1.006
|
|
472
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
30
|
-1.534
|
-126.537
|
-2.809
|
-2.721
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
65.454
|
27.340
|
56.190
|
27.580
|
52.438
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.749
|
7.372
|
10.637
|
83.243
|
388.482
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
70.839
|
125.062
|
16.133
|
-8.744
|
-1.013.834
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-55.561
|
22.372
|
-16.356
|
-19.308
|
133.547
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35.714
|
-68.335
|
55.924
|
72.987
|
397.817
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.845
|
241
|
-3.391
|
-543
|
-8.852
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46.021
|
-43.624
|
-41.076
|
-39.545
|
-35.461
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16
|
-31.967
|
|
|
-907
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-42
|
-923
|
-394
|
-139
|
-408
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49.507
|
10.198
|
21.477
|
87.952
|
-139.617
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.996
|
-42
|
-168
|
5.102
|
-1.369
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.065
|
1.145
|
3.812
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
155.000
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3.500
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
4
|
1.703
|
885
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
153.004
|
4.527
|
2.680
|
9.798
|
-1.369
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
96.505
|
47.061
|
118.349
|
62.197
|
833.278
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-298.876
|
-51.644
|
-146.205
|
-168.401
|
-689.972
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6
|
-224
|
-128
|
-616
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-202.371
|
-4.588
|
-28.080
|
-106.332
|
142.690
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
140
|
10.136
|
-3.923
|
-8.581
|
1.704
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.929
|
14.070
|
24.206
|
21.383
|
12.802
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.070
|
24.206
|
20.283
|
12.802
|
14.506
|