TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
162,802
|
115,887
|
133,319
|
200,091
|
172,124
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,224
|
6,218
|
4,707
|
7,335
|
4,299
|
1. Tiền
|
1,224
|
6,218
|
4,707
|
7,335
|
4,299
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,345
|
32,895
|
41,889
|
56,600
|
74,554
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61,376
|
31,525
|
41,738
|
56,397
|
75,230
|
2. Trả trước cho người bán
|
885
|
1,348
|
61
|
151
|
514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
83
|
40
|
108
|
71
|
71
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-18
|
-18
|
-18
|
-1,260
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95,835
|
76,596
|
86,095
|
135,938
|
92,774
|
1. Hàng tồn kho
|
99,459
|
80,129
|
89,231
|
138,817
|
94,844
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,625
|
-3,533
|
-3,136
|
-2,879
|
-2,070
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,398
|
179
|
628
|
218
|
498
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36
|
101
|
396
|
199
|
177
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
314
|
77
|
232
|
2
|
302
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,034
|
1
|
0
|
16
|
19
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,811
|
15,313
|
13,926
|
11,305
|
10,132
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,874
|
15,104
|
13,247
|
10,666
|
9,435
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,874
|
15,104
|
13,247
|
10,666
|
9,435
|
- Nguyên giá
|
37,946
|
42,318
|
42,632
|
42,643
|
42,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,072
|
-27,214
|
-29,385
|
-31,977
|
-32,962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
210
|
198
|
151
|
465
|
82
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
727
|
11
|
528
|
174
|
616
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17
|
11
|
528
|
174
|
616
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
710
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
176,614
|
131,200
|
147,245
|
211,396
|
182,257
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
150,889
|
98,464
|
113,859
|
179,138
|
147,892
|
I. Nợ ngắn hạn
|
150,889
|
98,312
|
113,597
|
179,138
|
147,892
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,771
|
2,653
|
2,714
|
2,601
|
3,229
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
148,749
|
93,037
|
108,289
|
174,284
|
142,743
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20
|
20
|
92
|
75
|
135
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22
|
587
|
909
|
514
|
544
|
6. Phải trả người lao động
|
71
|
113
|
517
|
196
|
150
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
82
|
1,387
|
379
|
124
|
228
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
193
|
520
|
510
|
976
|
831
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-19
|
-5
|
187
|
368
|
32
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
152
|
262
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
152
|
262
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,725
|
32,737
|
33,386
|
32,257
|
34,365
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,725
|
32,737
|
33,386
|
32,257
|
34,365
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
17,801
|
17,801
|
17,801
|
17,801
|
17,801
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
283
|
283
|
283
|
283
|
283
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-731
|
-731
|
-731
|
-1,267
|
-1,267
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
867
|
-55
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,430
|
6,430
|
6,430
|
6,430
|
6,430
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1,038
|
1,038
|
1,275
|
1,398
|
1,398
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37
|
7,970
|
8,328
|
7,612
|
9,719
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
176,614
|
131,200
|
147,245
|
211,396
|
182,257
|