TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
361.839
|
547.511
|
353.076
|
412.180
|
357.134
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101.786
|
14.103
|
32.613
|
122.727
|
41.072
|
1. Tiền
|
1.786
|
14.103
|
2.613
|
3.227
|
16.072
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100.000
|
0
|
30.000
|
119.500
|
25.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
142.816
|
79.798
|
59.251
|
122.042
|
162.079
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
142.085
|
81.994
|
61.224
|
123.324
|
164.142
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.256
|
313
|
205
|
155
|
74
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
326
|
342
|
572
|
1.313
|
610
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.851
|
-2.851
|
-2.750
|
-2.750
|
-2.747
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
109.134
|
423.314
|
254.412
|
164.345
|
148.176
|
1. Hàng tồn kho
|
109.134
|
423.314
|
255.010
|
164.705
|
148.727
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-598
|
-359
|
-551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.103
|
30.297
|
6.800
|
3.066
|
5.807
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.358
|
5.847
|
4.743
|
3.066
|
1.285
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.745
|
24.450
|
1.119
|
0
|
4.522
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
938
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.327
|
19.995
|
15.922
|
11.243
|
6.312
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28.756
|
19.255
|
15.125
|
8.648
|
4.384
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.756
|
18.962
|
14.932
|
8.555
|
4.384
|
- Nguyên giá
|
308.507
|
310.082
|
311.646
|
310.673
|
310.673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279.750
|
-291.121
|
-296.714
|
-302.118
|
-306.289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
293
|
193
|
93
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
300
|
300
|
300
|
300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-7
|
-107
|
-207
|
-300
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
923
|
703
|
783
|
783
|
1.128
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
923
|
703
|
783
|
783
|
1.128
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
647
|
37
|
13
|
1.812
|
800
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
647
|
37
|
13
|
1.812
|
800
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
392.165
|
567.506
|
368.997
|
423.424
|
363.445
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125.337
|
270.070
|
77.869
|
123.687
|
150.767
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74.289
|
219.022
|
26.821
|
72.639
|
99.719
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
108.376
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.060
|
48.615
|
3.120
|
43.366
|
70.295
|
4. Người mua trả tiền trước
|
356
|
14
|
14
|
14
|
14
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.329
|
1.749
|
229
|
3.253
|
202
|
6. Phải trả người lao động
|
20.466
|
33.831
|
17.305
|
21.265
|
22.952
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.746
|
9.810
|
3.937
|
3.690
|
4.383
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.090
|
925
|
878
|
808
|
1.362
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12.000
|
15.000
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.241
|
701
|
1.338
|
244
|
511
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
51.048
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
266.829
|
297.436
|
291.128
|
299.736
|
212.679
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
266.829
|
297.436
|
291.128
|
299.736
|
212.679
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122.254
|
122.254
|
122.254
|
122.254
|
122.254
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.708
|
17.708
|
17.708
|
17.708
|
17.708
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.752
|
19.752
|
26.752
|
26.752
|
26.752
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
107.115
|
137.722
|
124.413
|
133.022
|
45.964
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
85.505
|
92.945
|
125.384
|
124.413
|
45.444
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.609
|
44.777
|
-970
|
8.609
|
520
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
392.165
|
567.506
|
368.997
|
423.424
|
363.445
|