Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 361.839 547.511 353.076 412.180 357.134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101.786 14.103 32.613 122.727 41.072
1. Tiền 1.786 14.103 2.613 3.227 16.072
2. Các khoản tương đương tiền 100.000 0 30.000 119.500 25.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142.816 79.798 59.251 122.042 162.079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142.085 81.994 61.224 123.324 164.142
2. Trả trước cho người bán 3.256 313 205 155 74
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 326 342 572 1.313 610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.851 -2.851 -2.750 -2.750 -2.747
IV. Tổng hàng tồn kho 109.134 423.314 254.412 164.345 148.176
1. Hàng tồn kho 109.134 423.314 255.010 164.705 148.727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -598 -359 -551
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.103 30.297 6.800 3.066 5.807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.358 5.847 4.743 3.066 1.285
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.745 24.450 1.119 0 4.522
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 938 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.327 19.995 15.922 11.243 6.312
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.756 19.255 15.125 8.648 4.384
1. Tài sản cố định hữu hình 28.756 18.962 14.932 8.555 4.384
- Nguyên giá 308.507 310.082 311.646 310.673 310.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -279.750 -291.121 -296.714 -302.118 -306.289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 293 193 93 0
- Nguyên giá 0 300 300 300 300
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -7 -107 -207 -300
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 923 703 783 783 1.128
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 923 703 783 783 1.128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 647 37 13 1.812 800
1. Chi phí trả trước dài hạn 647 37 13 1.812 800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 392.165 567.506 368.997 423.424 363.445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 125.337 270.070 77.869 123.687 150.767
I. Nợ ngắn hạn 74.289 219.022 26.821 72.639 99.719
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 108.376 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.060 48.615 3.120 43.366 70.295
4. Người mua trả tiền trước 356 14 14 14 14
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.329 1.749 229 3.253 202
6. Phải trả người lao động 20.466 33.831 17.305 21.265 22.952
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.746 9.810 3.937 3.690 4.383
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.090 925 878 808 1.362
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12.000 15.000 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.241 701 1.338 244 511
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.048 51.048 51.048 51.048 51.048
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 51.048 51.048 51.048 51.048 51.048
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 266.829 297.436 291.128 299.736 212.679
I. Vốn chủ sở hữu 266.829 297.436 291.128 299.736 212.679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 122.254 122.254 122.254 122.254 122.254
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.708 17.708 17.708 17.708 17.708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.752 19.752 26.752 26.752 26.752
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107.115 137.722 124.413 133.022 45.964
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85.505 92.945 125.384 124.413 45.444
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.609 44.777 -970 8.609 520
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 392.165 567.506 368.997 423.424 363.445