TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
412,180
|
407,583
|
415,237
|
351,529
|
357,134
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122,727
|
69,516
|
66,628
|
66,990
|
41,072
|
1. Tiền
|
3,227
|
4,516
|
6,628
|
21,990
|
16,072
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
119,500
|
65,000
|
60,000
|
45,000
|
25,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
122,042
|
91,173
|
135,516
|
111,760
|
162,079
|
1. Phải thu khách hàng
|
123,324
|
92,547
|
137,024
|
112,680
|
164,142
|
2. Trả trước cho người bán
|
155
|
222
|
338
|
855
|
74
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,313
|
1,154
|
904
|
973
|
610
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,750
|
-2,750
|
-2,750
|
-2,747
|
-2,747
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
164,345
|
238,230
|
210,819
|
171,039
|
148,176
|
1. Hàng tồn kho
|
164,705
|
238,589
|
211,175
|
171,395
|
148,727
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-359
|
-359
|
-356
|
-356
|
-551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,066
|
8,665
|
2,273
|
1,741
|
5,807
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,066
|
2,421
|
2,273
|
1,741
|
1,285
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
5,655
|
0
|
0
|
4,522
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
588
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,243
|
9,607
|
8,900
|
8,114
|
6,312
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,648
|
7,374
|
6,234
|
5,201
|
4,384
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,555
|
7,306
|
6,191
|
5,183
|
4,384
|
- Nguyên giá
|
310,673
|
310,673
|
310,673
|
310,673
|
310,673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-302,118
|
-303,367
|
-304,483
|
-305,490
|
-306,289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
93
|
68
|
43
|
18
|
0
|
- Nguyên giá
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-207
|
-232
|
-257
|
-282
|
-300
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,812
|
1,450
|
1,087
|
1,104
|
800
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,812
|
1,450
|
1,087
|
1,104
|
800
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
423,424
|
417,190
|
424,137
|
359,643
|
363,445
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
123,687
|
114,694
|
215,045
|
157,117
|
150,767
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72,639
|
63,646
|
163,997
|
106,069
|
99,719
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
43,366
|
41,595
|
47,248
|
57,463
|
70,295
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,253
|
698
|
969
|
8,918
|
202
|
6. Phải trả người lao động
|
21,265
|
10,563
|
15,875
|
21,518
|
22,952
|
7. Chi phí phải trả
|
3,690
|
6,446
|
6,529
|
11,714
|
4,383
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
808
|
967
|
86,808
|
1,486
|
1,362
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
3,130
|
5,230
|
3,734
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51,048
|
51,048
|
51,048
|
51,048
|
51,048
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
51,048
|
51,048
|
51,048
|
51,048
|
51,048
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
299,736
|
302,496
|
209,092
|
202,526
|
212,679
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
299,736
|
302,496
|
209,092
|
202,526
|
212,679
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122,254
|
122,254
|
122,254
|
122,254
|
122,254
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,708
|
17,708
|
17,708
|
17,708
|
17,708
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,752
|
26,752
|
26,752
|
26,752
|
26,752
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
133,022
|
135,782
|
42,378
|
35,812
|
45,964
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
244
|
234
|
1,324
|
1,223
|
511
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
423,424
|
417,190
|
424,137
|
359,643
|
363,445
|