単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 412,180 407,583 415,237 351,529 357,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,727 69,516 66,628 66,990 41,072
1. Tiền 3,227 4,516 6,628 21,990 16,072
2. Các khoản tương đương tiền 119,500 65,000 60,000 45,000 25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,042 91,173 135,516 111,760 162,079
1. Phải thu khách hàng 123,324 92,547 137,024 112,680 164,142
2. Trả trước cho người bán 155 222 338 855 74
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,313 1,154 904 973 610
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,750 -2,750 -2,750 -2,747 -2,747
IV. Tổng hàng tồn kho 164,345 238,230 210,819 171,039 148,176
1. Hàng tồn kho 164,705 238,589 211,175 171,395 148,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -359 -359 -356 -356 -551
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,066 8,665 2,273 1,741 5,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,066 2,421 2,273 1,741 1,285
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 5,655 0 0 4,522
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 588 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,243 9,607 8,900 8,114 6,312
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,648 7,374 6,234 5,201 4,384
1. Tài sản cố định hữu hình 8,555 7,306 6,191 5,183 4,384
- Nguyên giá 310,673 310,673 310,673 310,673 310,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,118 -303,367 -304,483 -305,490 -306,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 93 68 43 18 0
- Nguyên giá 300 300 300 300 300
- Giá trị hao mòn lũy kế -207 -232 -257 -282 -300
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,812 1,450 1,087 1,104 800
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,812 1,450 1,087 1,104 800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,424 417,190 424,137 359,643 363,445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 123,687 114,694 215,045 157,117 150,767
I. Nợ ngắn hạn 72,639 63,646 163,997 106,069 99,719
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 43,366 41,595 47,248 57,463 70,295
4. Người mua trả tiền trước 14 14 14 14 14
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,253 698 969 8,918 202
6. Phải trả người lao động 21,265 10,563 15,875 21,518 22,952
7. Chi phí phải trả 3,690 6,446 6,529 11,714 4,383
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 808 967 86,808 1,486 1,362
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 3,130 5,230 3,734 0
II. Nợ dài hạn 51,048 51,048 51,048 51,048 51,048
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 51,048 51,048 51,048 51,048 51,048
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 299,736 302,496 209,092 202,526 212,679
I. Vốn chủ sở hữu 299,736 302,496 209,092 202,526 212,679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 122,254 122,254 122,254 122,254 122,254
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,708 17,708 17,708 17,708 17,708
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,752 26,752 26,752 26,752 26,752
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,022 135,782 42,378 35,812 45,964
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 244 234 1,324 1,223 511
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,424 417,190 424,137 359,643 363,445