I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,771
|
3,458
|
-6,525
|
-6,566
|
10,419
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4,960
|
3,657
|
2,750
|
-1,281
|
-3,645
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,373
|
1,274
|
1,141
|
1,033
|
817
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,781
|
3,130
|
2,096
|
-1,499
|
-3,539
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
|
-8
|
0
|
-103
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-560
|
-746
|
-479
|
-815
|
-820
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,811
|
7,116
|
-3,775
|
-7,848
|
6,774
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-48,450
|
24,347
|
-37,862
|
23,522
|
-54,693
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
90,663
|
-73,884
|
27,414
|
39,781
|
22,668
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,351
|
-11,612
|
12,285
|
28,734
|
-1,895
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
387
|
1,008
|
-286
|
286
|
1,442
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1,196
|
|
0
|
-68
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-385
|
-10
|
-910
|
-100
|
-713
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59,376
|
-54,232
|
-3,133
|
84,376
|
-26,485
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
282
|
1,024
|
242
|
1,052
|
774
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
282
|
1,024
|
242
|
1,052
|
774
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
1,061
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-1,061
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4
|
-4
|
-85,067
|
-207
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-4
|
-4
|
-85,067
|
-207
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
59,658
|
-53,211
|
-2,896
|
361
|
-25,919
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63,077
|
122,727
|
69,516
|
66,628
|
66,990
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
|
8
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
122,727
|
69,516
|
66,628
|
66,990
|
41,072
|