Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
341,159
|
344,920
|
387,093
|
429,361
|
401,522
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,348
|
1,142
|
1,992
|
469
|
329
|
Doanh thu thuần
|
338,811
|
343,778
|
385,101
|
428,892
|
401,193
|
Giá vốn hàng bán
|
326,800
|
338,773
|
381,572
|
409,435
|
384,482
|
Lợi nhuận gộp
|
12,011
|
5,004
|
3,529
|
19,457
|
16,711
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
751
|
1,030
|
833
|
2,364
|
1,175
|
Chi phí tài chính
|
3
|
0
|
14
|
127
|
134
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,840
|
3,071
|
2,960
|
3,387
|
3,079
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,336
|
9,488
|
7,955
|
7,784
|
11,971
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-417
|
-6,525
|
-6,566
|
10,522
|
2,701
|
Thu nhập khác
|
3,875
|
|
0
|
2
|
0
|
Chi phí khác
|
|
|
0
|
105
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
3,875
|
|
0
|
-103
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,458
|
-6,525
|
-6,566
|
10,419
|
2,701
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
698
|
-698
|
0
|
267
|
540
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
698
|
-698
|
0
|
267
|
540
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,760
|
-5,826
|
-6,566
|
10,153
|
2,161
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,760
|
-5,826
|
-6,566
|
10,153
|
2,161
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|