単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 341,159 344,920 387,093 429,361 401,522
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,348 1,142 1,992 469 329
Doanh thu thuần 338,811 343,778 385,101 428,892 401,193
Giá vốn hàng bán 326,800 338,773 381,572 409,435 384,482
Lợi nhuận gộp 12,011 5,004 3,529 19,457 16,711
Doanh thu hoạt động tài chính 751 1,030 833 2,364 1,175
Chi phí tài chính 3 0 14 127 134
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 2,840 3,071 2,960 3,387 3,079
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,336 9,488 7,955 7,784 11,971
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -417 -6,525 -6,566 10,522 2,701
Thu nhập khác 3,875 0 2 0
Chi phí khác 0 105 0
Lợi nhuận khác 3,875 0 -103 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,458 -6,525 -6,566 10,419 2,701
Chi phí thuế TNDN hiện hành 698 -698 0 267 540
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 698 -698 0 267 540
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,760 -5,826 -6,566 10,153 2,161
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,760 -5,826 -6,566 10,153 2,161
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)