I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-17.791
|
56
|
68
|
-1.933
|
626
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.350
|
-780
|
-471
|
367
|
273
|
- Khấu hao TSCĐ
|
359
|
363
|
374
|
374
|
374
|
- Các khoản dự phòng
|
17.706
|
-1.174
|
-338
|
|
-456
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-715
|
32
|
-614
|
-91
|
-15
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
108
|
84
|
371
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-441
|
-724
|
-402
|
-1.566
|
899
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14.373
|
-20.683
|
-9.693
|
11.812
|
-21.877
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.313
|
8.530
|
2.589
|
-3.151
|
3.995
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.913
|
-7.551
|
1.179
|
-7.571
|
9.405
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.053
|
309
|
429
|
427
|
218
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
-113
|
-183
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33
|
-10
|
-1
|
-107
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.445
|
-20.129
|
-5.900
|
-269
|
-7.542
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-328
|
0
|
0
|
-4.000
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
331
|
|
4.500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-500
|
-9.500
|
-6.500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
|
11.000
|
6.500
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
715
|
-32
|
284
|
91
|
15
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.215
|
-859
|
2.114
|
91
|
515
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
40
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
300
|
3.065
|
2.047
|
13.420
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
-2.000
|
-5.849
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-10
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
290
|
3.105
|
47
|
7.570
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.661
|
-20.699
|
-680
|
-130
|
542
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.551
|
25.212
|
4.513
|
3.833
|
3.703
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.212
|
4.513
|
3.833
|
3.703
|
4.245
|