単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,517 42,990 29,161 26,107 65,234
Các khoản giảm trừ doanh thu 294 204 495 17 342
Doanh thu thuần 36,223 42,786 28,666 26,090 64,891
Giá vốn hàng bán 28,903 35,736 22,514 20,705 58,551
Lợi nhuận gộp 7,321 7,049 6,152 5,385 6,340
Doanh thu hoạt động tài chính 721 250 284 91 15
Chi phí tài chính 0 108 84 371
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 108 84 371
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,944 6,964 6,962 7,200 5,290
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -17,903 335 -635 -1,807 694
Thu nhập khác 147 160 708 16 25
Chi phí khác 35 439 5 141 93
Lợi nhuận khác 112 -279 703 -126 -68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -17,791 56 68 -1,933 626
Chi phí thuế TNDN hiện hành 41 1 9
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 41 1 9
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -17,832 55 59 -1,933 626
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 1 -16 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -17,832 55 59 -1,917 627
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)