Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,517
|
42,990
|
29,161
|
26,107
|
65,234
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
294
|
204
|
495
|
17
|
342
|
Doanh thu thuần
|
36,223
|
42,786
|
28,666
|
26,090
|
64,891
|
Giá vốn hàng bán
|
28,903
|
35,736
|
22,514
|
20,705
|
58,551
|
Lợi nhuận gộp
|
7,321
|
7,049
|
6,152
|
5,385
|
6,340
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
721
|
250
|
284
|
91
|
15
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
108
|
84
|
371
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
108
|
84
|
371
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,944
|
6,964
|
6,962
|
7,200
|
5,290
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,903
|
335
|
-635
|
-1,807
|
694
|
Thu nhập khác
|
147
|
160
|
708
|
16
|
25
|
Chi phí khác
|
35
|
439
|
5
|
141
|
93
|
Lợi nhuận khác
|
112
|
-279
|
703
|
-126
|
-68
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-17,791
|
56
|
68
|
-1,933
|
626
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41
|
1
|
9
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
41
|
1
|
9
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17,832
|
55
|
59
|
-1,933
|
626
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
1
|
-16
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-17,832
|
55
|
59
|
-1,917
|
627
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|