単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60,112 53,252 58,721 49,930 67,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,212 4,513 3,833 3,703 4,245
1. Tiền 4,531 513 1,333 3,703 4,245
2. Các khoản tương đương tiền 20,681 4,000 2,500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 500 500 500 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,267 40,127 48,370 36,547 58,847
1. Phải thu khách hàng 25,363 31,289 38,207 26,491 47,706
2. Trả trước cho người bán 1,898 18,834 18,823 18,975 19,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,457 23,281 24,278 24,019 22,627
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,451 -33,276 -32,939 -32,939 -30,509
IV. Tổng hàng tồn kho 16,615 8,085 5,496 8,647 3,913
1. Hàng tồn kho 23,931 15,401 12,812 15,963 11,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,316 -7,316 -7,316 -7,316 -7,316
V. Tài sản ngắn hạn khác 17 27 523 533 566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17 27 280 289 322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 243 244 244
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,306 5,950 4,940 4,139 3,547
I. Các khoản phải thu dài hạn 22 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22 10 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,793 4,550 4,176 3,802 3,428
1. Tài sản cố định hữu hình 4,793 4,550 4,176 3,802 3,428
- Nguyên giá 17,678 17,798 16,701 16,701 16,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,885 -13,248 -12,524 -12,898 -13,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 125 125 125 125 125
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 4,000 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,000 4,000 0 4,000 4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,000 -4,000 -4,000 -4,000 -4,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,491 1,182 753 326 108
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,491 1,182 753 326 108
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,417 59,202 63,661 54,068 71,119
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 39,976 32,706 37,065 29,405 45,850
I. Nợ ngắn hạn 39,803 32,587 36,935 29,274 45,739
1. Vay và nợ ngắn 0 300 3,065 3,112 10,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,956 11,318 12,536 4,778 9,276
4. Người mua trả tiền trước 13,105 2,910 2,794 4,061 2,199
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,189 1,805 1,746 1,006 1,890
6. Phải trả người lao động 3,644 3,334 3,572 3,204 4,237
7. Chi phí phải trả 2,154 1,654 1,803 1,751 1,949
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,345 10,816 11,018 10,962 15,262
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 173 119 131 131 111
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 173 119 131 131 111
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26,441 26,496 26,595 24,663 25,269
I. Vốn chủ sở hữu 26,441 26,496 26,595 24,663 25,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,198 4,198 4,198 13 13
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13 13 13 13 13
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27,770 -27,715 -27,657 -25,388 -24,781
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43 43 43 43 43
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 41 25 23
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,417 59,202 63,661 54,068 71,119