TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60,112
|
53,252
|
58,721
|
49,930
|
67,572
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,212
|
4,513
|
3,833
|
3,703
|
4,245
|
1. Tiền
|
4,531
|
513
|
1,333
|
3,703
|
4,245
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,681
|
4,000
|
2,500
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
500
|
500
|
500
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,267
|
40,127
|
48,370
|
36,547
|
58,847
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,363
|
31,289
|
38,207
|
26,491
|
47,706
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,898
|
18,834
|
18,823
|
18,975
|
19,023
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,457
|
23,281
|
24,278
|
24,019
|
22,627
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,451
|
-33,276
|
-32,939
|
-32,939
|
-30,509
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,615
|
8,085
|
5,496
|
8,647
|
3,913
|
1. Hàng tồn kho
|
23,931
|
15,401
|
12,812
|
15,963
|
11,229
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,316
|
-7,316
|
-7,316
|
-7,316
|
-7,316
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17
|
27
|
523
|
533
|
566
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17
|
27
|
280
|
289
|
322
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
243
|
244
|
244
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,306
|
5,950
|
4,940
|
4,139
|
3,547
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22
|
10
|
10
|
10
|
10
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,793
|
4,550
|
4,176
|
3,802
|
3,428
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,793
|
4,550
|
4,176
|
3,802
|
3,428
|
- Nguyên giá
|
17,678
|
17,798
|
16,701
|
16,701
|
16,701
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,885
|
-13,248
|
-12,524
|
-12,898
|
-13,272
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,000
|
4,000
|
0
|
4,000
|
4,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,000
|
-4,000
|
-4,000
|
-4,000
|
-4,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,491
|
1,182
|
753
|
326
|
108
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,491
|
1,182
|
753
|
326
|
108
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
66,417
|
59,202
|
63,661
|
54,068
|
71,119
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
39,976
|
32,706
|
37,065
|
29,405
|
45,850
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39,803
|
32,587
|
36,935
|
29,274
|
45,739
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
300
|
3,065
|
3,112
|
10,682
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,956
|
11,318
|
12,536
|
4,778
|
9,276
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,105
|
2,910
|
2,794
|
4,061
|
2,199
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,189
|
1,805
|
1,746
|
1,006
|
1,890
|
6. Phải trả người lao động
|
3,644
|
3,334
|
3,572
|
3,204
|
4,237
|
7. Chi phí phải trả
|
2,154
|
1,654
|
1,803
|
1,751
|
1,949
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,345
|
10,816
|
11,018
|
10,962
|
15,262
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
173
|
119
|
131
|
131
|
111
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
173
|
119
|
131
|
131
|
111
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
26,441
|
26,496
|
26,595
|
24,663
|
25,269
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
26,441
|
26,496
|
26,595
|
24,663
|
25,269
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,198
|
4,198
|
4,198
|
13
|
13
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27,770
|
-27,715
|
-27,657
|
-25,388
|
-24,781
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43
|
43
|
43
|
43
|
43
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
41
|
25
|
23
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
66,417
|
59,202
|
63,661
|
54,068
|
71,119
|