TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
817,487
|
942,363
|
1,237,599
|
1,312,952
|
1,554,502
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
151,349
|
219,351
|
221,286
|
216,604
|
298,868
|
1. Tiền
|
86,270
|
125,900
|
124,481
|
103,155
|
122,784
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65,079
|
93,451
|
96,805
|
113,450
|
176,084
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
41,410
|
32,017
|
41,733
|
65,920
|
54,149
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
41,410
|
32,017
|
41,733
|
65,920
|
54,149
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
235,185
|
266,354
|
335,661
|
287,482
|
319,794
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
229,929
|
256,685
|
292,263
|
264,860
|
267,139
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,761
|
11,012
|
14,919
|
5,650
|
17,511
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
547
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24,719
|
29,323
|
60,883
|
52,311
|
74,991
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31,772
|
-30,667
|
-32,403
|
-35,338
|
-39,847
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
373,828
|
419,788
|
628,795
|
730,160
|
857,581
|
1. Hàng tồn kho
|
374,196
|
420,155
|
629,162
|
730,528
|
857,949
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-367
|
-367
|
-367
|
-367
|
-367
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,716
|
4,853
|
10,124
|
12,786
|
24,110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40
|
37
|
33
|
217
|
63
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,281
|
1,054
|
2,489
|
8,625
|
19,185
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,395
|
3,762
|
7,603
|
3,944
|
4,861
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
631,329
|
613,285
|
610,984
|
539,278
|
627,241
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
331
|
331
|
331
|
331
|
331
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
331
|
331
|
331
|
331
|
331
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
382,309
|
363,113
|
338,960
|
305,206
|
327,102
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
349,762
|
331,633
|
306,644
|
271,340
|
294,299
|
- Nguyên giá
|
639,808
|
668,085
|
684,938
|
699,473
|
757,439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-290,047
|
-336,452
|
-378,294
|
-428,132
|
-463,140
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,547
|
31,481
|
32,316
|
33,865
|
32,803
|
- Nguyên giá
|
34,459
|
34,459
|
36,361
|
38,977
|
38,977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,911
|
-2,978
|
-4,045
|
-5,112
|
-6,174
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,089
|
18,724
|
17,359
|
19,210
|
17,638
|
- Nguyên giá
|
23,597
|
23,597
|
23,288
|
26,578
|
26,578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,508
|
-4,873
|
-5,930
|
-7,368
|
-8,940
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
209,965
|
214,790
|
241,872
|
204,545
|
270,511
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
209,965
|
214,790
|
241,872
|
204,545
|
270,511
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
434
|
410
|
365
|
369
|
360
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
434
|
410
|
365
|
369
|
360
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,201
|
15,917
|
12,097
|
9,618
|
11,300
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,450
|
8,124
|
5,785
|
4,394
|
4,440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7,751
|
7,793
|
6,312
|
5,225
|
6,859
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,448,816
|
1,555,648
|
1,848,583
|
1,852,230
|
2,181,743
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
955,655
|
1,025,071
|
1,206,846
|
1,163,756
|
1,450,412
|
I. Nợ ngắn hạn
|
729,325
|
780,751
|
898,164
|
990,639
|
1,214,926
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
145,035
|
199,223
|
188,765
|
316,578
|
263,550
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
233,045
|
252,949
|
269,248
|
321,578
|
450,736
|
4. Người mua trả tiền trước
|
149,539
|
176,056
|
284,381
|
252,278
|
314,363
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,862
|
11,986
|
6,985
|
16,679
|
21,387
|
6. Phải trả người lao động
|
32,287
|
14,918
|
15,987
|
20,743
|
23,460
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
113,858
|
93,018
|
109,764
|
43,922
|
94,867
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
20
|
326
|
513
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,003
|
9,978
|
4,757
|
1,350
|
29,603
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13,222
|
14,152
|
9,896
|
9,861
|
11,853
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,473
|
8,469
|
8,361
|
7,325
|
4,596
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
226,330
|
244,320
|
308,683
|
173,117
|
235,486
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
573
|
553
|
533
|
533
|
408
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
225,757
|
243,767
|
303,168
|
169,062
|
229,998
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
4,982
|
3,522
|
5,079
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
493,161
|
530,577
|
641,737
|
688,474
|
731,332
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
493,161
|
530,577
|
641,737
|
688,474
|
731,332
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145,196
|
159,713
|
199,639
|
229,579
|
259,419
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,701
|
5,701
|
5,701
|
5,701
|
5,701
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
1,000
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
100,260
|
134,103
|
159,810
|
188,592
|
212,359
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
233,381
|
222,635
|
267,415
|
252,867
|
241,314
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
65,844
|
94,599
|
125,284
|
136,202
|
99,500
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
167,537
|
128,036
|
142,131
|
116,665
|
141,814
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8,624
|
8,425
|
9,172
|
10,736
|
11,539
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,448,816
|
1,555,648
|
1,848,583
|
1,852,230
|
2,181,743
|