TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,264,206
|
1,318,142
|
1,481,193
|
1,549,094
|
1,476,841
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
149,069
|
165,276
|
168,188
|
283,315
|
204,758
|
1. Tiền
|
56,942
|
53,382
|
34,885
|
122,784
|
67,138
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
92,127
|
111,894
|
133,303
|
160,531
|
137,620
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61,062
|
48,142
|
49,983
|
69,702
|
54,260
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
274,422
|
295,340
|
424,693
|
320,904
|
341,788
|
1. Phải thu khách hàng
|
237,570
|
252,872
|
337,973
|
267,139
|
263,772
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,245
|
14,092
|
28,903
|
18,615
|
29,277
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
61,464
|
63,029
|
93,252
|
74,988
|
88,846
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33,856
|
-34,653
|
-35,435
|
-39,837
|
-40,107
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
764,696
|
791,576
|
817,015
|
849,921
|
848,361
|
1. Hàng tồn kho
|
765,063
|
791,943
|
817,383
|
850,288
|
848,729
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-367
|
-367
|
-367
|
-367
|
-367
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,956
|
17,809
|
21,313
|
25,252
|
27,674
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
175
|
137
|
3,069
|
1,226
|
34
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,897
|
13,343
|
13,939
|
19,163
|
23,523
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,884
|
4,329
|
4,306
|
4,863
|
4,117
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
537,004
|
548,648
|
555,068
|
627,782
|
674,379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
331
|
331
|
331
|
331
|
331
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
331
|
331
|
331
|
331
|
331
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
297,656
|
297,372
|
287,873
|
327,697
|
327,929
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
264,058
|
264,040
|
254,808
|
294,894
|
295,388
|
- Nguyên giá
|
704,898
|
701,282
|
705,111
|
757,414
|
772,665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-440,840
|
-437,242
|
-450,303
|
-462,520
|
-477,276
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,599
|
33,332
|
33,065
|
32,803
|
32,540
|
- Nguyên giá
|
38,977
|
38,977
|
38,977
|
38,977
|
38,977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,378
|
-5,645
|
-5,912
|
-6,174
|
-6,436
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
18,817
|
18,424
|
18,031
|
17,638
|
17,245
|
- Nguyên giá
|
26,578
|
26,578
|
26,578
|
26,578
|
26,578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,761
|
-8,154
|
-8,547
|
-8,940
|
-9,333
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
282
|
297
|
341
|
360
|
270
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
282
|
297
|
341
|
360
|
270
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,378
|
9,738
|
10,389
|
12,099
|
10,914
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,126
|
3,839
|
3,331
|
5,663
|
3,857
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,252
|
5,899
|
7,058
|
6,435
|
7,057
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,801,210
|
1,866,790
|
2,036,261
|
2,176,876
|
2,151,219
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,118,352
|
1,217,829
|
1,335,851
|
1,420,906
|
1,414,529
|
I. Nợ ngắn hạn
|
975,120
|
1,077,570
|
1,190,011
|
1,184,790
|
1,158,865
|
1. Vay và nợ ngắn
|
356,074
|
378,827
|
363,098
|
262,920
|
235,042
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
305,599
|
336,250
|
419,317
|
455,995
|
450,022
|
4. Người mua trả tiền trước
|
234,111
|
257,571
|
262,462
|
314,363
|
335,524
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,365
|
4,923
|
19,049
|
21,160
|
5,750
|
6. Phải trả người lao động
|
9,015
|
9,299
|
11,653
|
23,460
|
10,276
|
7. Chi phí phải trả
|
50,917
|
47,642
|
83,022
|
86,271
|
78,201
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
198
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,756
|
24,498
|
13,130
|
3,464
|
27,552
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,729
|
9,715
|
10,236
|
11,853
|
12,672
|
II. Nợ dài hạn
|
143,232
|
140,259
|
145,840
|
236,116
|
255,664
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
533
|
446
|
446
|
408
|
408
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
139,176
|
136,291
|
140,903
|
230,628
|
250,177
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,522
|
3,522
|
4,491
|
5,079
|
5,079
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
682,858
|
648,961
|
700,409
|
755,971
|
736,691
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
682,858
|
648,961
|
700,409
|
755,971
|
736,691
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
229,579
|
259,419
|
259,419
|
259,419
|
259,419
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,701
|
5,701
|
5,701
|
5,701
|
5,701
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
188,592
|
212,359
|
212,359
|
212,359
|
212,359
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
247,428
|
160,904
|
211,555
|
265,963
|
246,369
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,242
|
7,814
|
7,343
|
4,596
|
2,247
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,558
|
9,578
|
10,376
|
11,529
|
11,843
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,801,210
|
1,866,790
|
2,036,261
|
2,176,876
|
2,151,219
|