単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 324,848 376,147 548,340 617,973 514,383
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 324,848 376,147 548,340 617,973 514,383
Giá vốn hàng bán 256,908 295,651 413,738 458,834 400,384
Lợi nhuận gộp 67,940 80,496 134,602 159,139 114,000
Doanh thu hoạt động tài chính 1,211 1,105 1,172 1,622 1,958
Chi phí tài chính 3,622 3,759 3,202 3,471 6,184
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,535 3,558 3,202 3,292 6,129
Chi phí bán hàng 35,084 43,597 55,592 61,170 58,956
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,993 13,669 15,339 28,360 13,071
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,461 20,590 61,685 67,780 37,750
Thu nhập khác 369 768 608 1,004 425
Chi phí khác 69 126 76 360 77
Lợi nhuận khác 300 643 532 644 347
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 9 15 44 19 5
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,761 21,232 62,217 68,423 38,098
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,859 3,509 11,935 12,247 6,427
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28 -643 -1,159 622 -198
Chi phí thuế TNDN 3,831 2,866 10,777 12,870 6,229
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,929 18,366 51,441 55,554 31,869
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 372 250 798 1,153 855
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,557 18,116 50,643 54,401 31,014
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)