Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,781,453
|
1,313,299
|
1,648,027
|
1,669,780
|
1,867,292
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,781,453
|
1,313,299
|
1,648,027
|
1,669,780
|
1,867,292
|
Giá vốn hàng bán
|
1,334,427
|
990,477
|
1,273,026
|
1,293,754
|
1,425,094
|
Lợi nhuận gộp
|
447,026
|
322,821
|
375,001
|
376,027
|
442,198
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,470
|
3,450
|
5,384
|
8,995
|
5,111
|
Chi phí tài chính
|
14,636
|
13,370
|
11,298
|
12,464
|
14,055
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,454
|
13,354
|
11,290
|
12,433
|
13,587
|
Chi phí bán hàng
|
170,722
|
116,197
|
142,796
|
161,087
|
195,443
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69,564
|
35,470
|
47,465
|
61,999
|
66,629
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
198,705
|
161,333
|
178,906
|
149,555
|
171,270
|
Thu nhập khác
|
1,764
|
3,657
|
3,609
|
3,675
|
2,706
|
Chi phí khác
|
2,305
|
2,605
|
1,024
|
1,322
|
588
|
Lợi nhuận khác
|
-541
|
1,052
|
2,585
|
2,353
|
2,118
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
132
|
99
|
79
|
84
|
87
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
198,164
|
162,386
|
181,491
|
151,908
|
173,389
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34,419
|
34,392
|
36,125
|
28,696
|
31,505
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,651
|
-2,293
|
2,328
|
998
|
-1,211
|
Chi phí thuế TNDN
|
30,767
|
32,098
|
38,452
|
29,694
|
30,294
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
167,397
|
130,287
|
143,039
|
122,215
|
143,094
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,677
|
507
|
1,777
|
2,170
|
2,574
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
165,720
|
129,780
|
141,262
|
120,044
|
140,521
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|