I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,339
|
21,761
|
21,232
|
62,217
|
68,423
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,767
|
14,079
|
16,247
|
1,845
|
37,407
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,229
|
13,367
|
13,330
|
-2,644
|
29,129
|
- Các khoản dự phòng
|
687
|
-1,613
|
465
|
2,271
|
6,607
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-33
|
0
|
-1
|
1
|
3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,850
|
-1,211
|
-1,105
|
-985
|
-1,622
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,735
|
3,535
|
3,558
|
3,202
|
3,292
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,106
|
35,839
|
37,479
|
64,062
|
105,830
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,504
|
12,473
|
-24,884
|
-133,256
|
93,803
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,111
|
-34,490
|
-26,926
|
-25,440
|
-32,906
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,047
|
-38,005
|
49,707
|
127,746
|
109,190
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
576
|
309
|
325
|
-2,424
|
-489
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,735
|
-3,492
|
-2,360
|
-1,000
|
-5,321
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,521
|
-18,067
|
-615
|
-1,928
|
-13,518
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,123
|
-4,084
|
-685
|
-471
|
-2,748
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,735
|
-49,517
|
32,041
|
27,290
|
253,842
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,106
|
-10,049
|
-25,957
|
-964
|
-100,114
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
594
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,512
|
|
|
1,381
|
-21,774
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,375
|
4,857
|
12,921
|
-3,432
|
1,462
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,850
|
1,068
|
1,387
|
1,202
|
1,425
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,393
|
-4,124
|
-11,650
|
-1,812
|
-118,408
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
96,160
|
66,656
|
101,347
|
94,992
|
213,623
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-95,907
|
-57,044
|
-81,479
|
-106,110
|
-224,077
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,982
|
-23,505
|
-24,055
|
-11,449
|
-9,851
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,729
|
-13,894
|
-4,187
|
-22,566
|
-20,304
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,612
|
-67,535
|
16,204
|
2,912
|
115,130
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
213,959
|
216,604
|
149,069
|
165,276
|
168,188
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
33
|
0
|
1
|
-1
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
216,605
|
149,069
|
165,275
|
168,188
|
283,315
|