I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.409
|
6.462
|
8.209
|
8.221
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.543
|
7.403
|
10.736
|
10.216
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.472
|
6.898
|
7.682
|
7.408
|
- Các khoản dự phòng
|
-646
|
42
|
-42
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
175
|
-269
|
859
|
320
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-38
|
-443
|
-859
|
-543
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.580
|
1.175
|
3.097
|
3.031
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.952
|
13.865
|
18.945
|
18.437
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.387
|
6.488
|
1.923
|
-7.135
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.186
|
-1.630
|
2.945
|
1.360
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-789
|
-1.172
|
4.838
|
-4.569
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.231
|
1.284
|
1.232
|
521
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.580
|
-1.175
|
-3.097
|
-3.031
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-254
|
-1.711
|
-1.338
|
-1.722
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.135
|
15.948
|
25.447
|
3.859
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33.907
|
-7.918
|
-2.265
|
-638
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
-48.593
|
-70.942
|
-38.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27.400
|
23.512
|
96.023
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-7.900
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38
|
211
|
1.076
|
21
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26.469
|
-32.787
|
15.992
|
-38.717
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
18.002
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99.676
|
85.246
|
86.951
|
85.121
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-96.907
|
-64.153
|
-84.035
|
-86.246
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.006
|
-5.000
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
763
|
16.093
|
20.917
|
-1.125
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.429
|
-746
|
62.357
|
-35.983
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.277
|
10.599
|
9.846
|
72.152
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-107
|
-6
|
-51
|
9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.599
|
9.846
|
72.152
|
36.179
|