単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 137,308 124,427 79,651 134,728
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 137,308 124,427 79,651 134,728
Giá vốn hàng bán 108,724 93,551 50,675 99,425
Lợi nhuận gộp 28,584 30,876 28,976 35,303
Doanh thu hoạt động tài chính 104 1,093 1,213 1,988
Chi phí tài chính 1,835 2,857 3,972 4,337
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,580 1,175 3,097 3,031
Chi phí bán hàng 5,033 3,738 3,367 5,496
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,035 18,765 14,640 18,995
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,786 6,610 8,211 8,463
Thu nhập khác 830 3 0 5
Chi phí khác 206 151 3 247
Lợi nhuận khác 623 -148 -2 -242
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,409 6,462 8,209 8,221
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,383 1,338 1,722 1,761
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,383 1,338 1,722 1,761
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,027 5,124 6,487 6,460
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,027 5,124 6,487 6,460
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)