単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,534 33,561 10,533 39,871 51,988
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 54,534 33,561 10,533 39,871 51,988
Giá vốn hàng bán 37,681 24,801 7,254 32,034 36,658
Lợi nhuận gộp 16,853 8,760 3,279 7,837 15,330
Doanh thu hoạt động tài chính 123 1,628 79 44 255
Chi phí tài chính 957 1,054 810 920 720
Trong đó: Chi phí lãi vay 836 0 810 920 720
Chi phí bán hàng 2,429 1,116 216 781 1,569
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,349 6,092 4,180 4,046 4,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,242 2,126 -1,848 2,133 9,169
Thu nhập khác 567 9 501 0
Chi phí khác 142 658 0 0 65
Lợi nhuận khác -142 -91 9 501 -65
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,099 2,035 -1,839 2,634 9,105
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,820 407 159 1,446
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,820 407 159 1,446
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,279 1,628 -1,839 2,475 7,659
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,279 1,628 -1,839 2,475 7,659
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)