単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,534 33,561
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 54,534 33,561
Giá vốn hàng bán 37,681 24,801
Lợi nhuận gộp 16,853 8,760
Doanh thu hoạt động tài chính 123 1,628
Chi phí tài chính 957 1,054
Trong đó: Chi phí lãi vay 836 0
Chi phí bán hàng 2,429 1,116
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,349 6,092
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,242 2,126
Thu nhập khác 567
Chi phí khác 142 658
Lợi nhuận khác -142 -91
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,099 2,035
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,820 407
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,820 407
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,279 1,628
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,279 1,628
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)