単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77,952 98,535 86,746 87,870 54,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,152 86,937 36,178 65,157 12,649
1. Tiền 652 86,937 24,778 65,157 2,649
2. Các khoản tương đương tiền 71,500 0 11,400 0 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 20,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 20,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,030 9,024 48,327 9,986 11,956
1. Phải thu khách hàng 1,971 8,361 1,615 3,595 5,258
2. Trả trước cho người bán 207 207 7,406 5,958 4,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,852 455 1,206 434 2,633
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,703 1,183 344 11,269 10,018
1. Hàng tồn kho 1,703 1,183 344 11,269 10,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 66 1,391 1,896 1,457 36
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66 96 667 567 36
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,295 1,230 890 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 96,732 91,174 88,107 86,819 126,479
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 87,773 82,627 80,207 78,919 77,711
1. Tài sản cố định hữu hình 85,465 80,505 78,147 76,921 75,776
- Nguyên giá 110,321 110,741 109,100 109,600 110,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,856 -30,236 -30,953 -32,679 -34,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,308 2,122 2,060 1,998 1,936
- Nguyên giá 2,481 2,481 2,481 2,481 2,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -174 -360 -422 -484 -546
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,900 7,900 7,900 7,900 47,900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 47,900
3. Đầu tư dài hạn khác 7,900 7,900 7,900 7,900 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,059 647 0 0 868
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,059 647 0 0 868
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174,684 189,709 174,853 174,689 181,138
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52,216 62,306 45,918 47,601 54,085
I. Nợ ngắn hạn 42,864 52,954 45,918 47,601 49,677
1. Vay và nợ ngắn 33,912 33,953 41,602 41,547 38,078
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,599 13,575 1,677 2,078 2,770
4. Người mua trả tiền trước 1,523 2,487 47 0 5,124
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,342 1,888 1,866 1,762 1,095
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,459 1,022 697 2,196 2,595
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,352 9,352 0 0 4,408
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,352 9,352 0 0 4,408
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 122,468 127,402 128,935 127,088 127,053
I. Vốn chủ sở hữu 122,468 127,402 128,935 127,088 127,053
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110,480 121,528 121,528 121,528 121,528
2. Thặng dư vốn cổ phần -28 -28 -28 -28 -28
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,016 5,902 7,435 5,588 5,553
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174,684 189,709 174,853 174,689 181,138