単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23,663 43,327 77,952 86,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,599 9,846 72,152 36,178
1. Tiền 2,599 9,846 652 24,778
2. Các khoản tương đương tiền 8,000 0 71,500 11,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,089 28,766 4,030 48,327
1. Phải thu khách hàng 4,012 2,548 1,971 1,615
2. Trả trước cho người bán 1,063 736 207 7,406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13 444 1,852 1,206
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -42 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,018 4,648 1,703 344
1. Hàng tồn kho 3,018 4,648 1,703 344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,958 67 66 1,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65 67 66 667
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,893 0 0 1,230
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 95,770 95,115 96,732 88,107
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64,709 92,825 87,773 80,207
1. Tài sản cố định hữu hình 64,709 92,825 85,465 78,147
- Nguyên giá 75,195 110,209 110,321 109,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,485 -17,384 -24,856 -30,953
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 2,308 2,060
- Nguyên giá 0 0 2,481 2,481
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -174 -422
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 7,900 7,900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 7,900 7,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,575 2,290 1,059 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,575 2,290 1,059 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119,433 138,442 174,684 174,853
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,578 40,463 52,216 45,918
I. Nợ ngắn hạn 21,578 35,946 42,864 45,918
1. Vay và nợ ngắn 14,950 32,546 33,912 41,602
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,575 1,063 2,599 1,677
4. Người mua trả tiền trước 2,001 0 1,523 47
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,711 1,455 2,342 1,866
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 130 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 341 752 2,459 697
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 4,517 9,352 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 4,517 9,352 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 97,855 97,979 122,468 128,935
I. Vốn chủ sở hữu 97,855 97,979 122,468 128,935
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 92,450 92,450 110,480 121,528
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -28 -28
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,405 5,529 12,016 7,435
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119,433 138,442 174,684 174,853