Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 160.105 186.236 123.776 84.777 42.243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.128 59.942 1.495 14.891 1.021
1. Tiền 3.128 59.942 1.495 14.891 1.021
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68 212 102 102 57
1. Chứng khoán kinh doanh 1.373 1.373 1.373 1.373 1.373
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.304 -1.161 -1.270 -1.270 -1.315
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114.108 92.689 107.459 61.581 33.014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.401 44.656 42.442 35.680 32.470
2. Trả trước cho người bán 1.657 50.788 67.928 68.828 67.658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 182 222 222 7.126 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 82.753 9.815 21.690 6.592 6.580
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.885 -12.793 -24.823 -56.645 -73.693
IV. Tổng hàng tồn kho 36.270 27.849 10.812 4.451 4.451
1. Hàng tồn kho 43.264 32.437 13.483 4.451 4.451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.994 -4.588 -2.671 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.531 5.545 3.907 3.752 3.699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45 4 27 57 60
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.215 4.851 3.138 3.005 2.949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.271 690 742 690 690
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69.267 63.970 53.696 45.494 66.278
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 24.326
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 24.326
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.277 19.863 10.757 8.111 5.926
1. Tài sản cố định hữu hình 23.104 19.726 10.654 8.044 5.894
- Nguyên giá 42.093 42.093 30.522 28.897 28.897
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.989 -22.367 -19.867 -20.853 -23.004
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 173 137 102 67 32
- Nguyên giá 1.209 1.209 1.209 351 351
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.037 -1.072 -1.107 -284 -319
III. Bất động sản đầu tư 11.917 11.917 11.917 11.917 11.917
- Nguyên giá 13.531 13.531 13.531 13.531 13.531
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.615 -1.615 -1.615 -1.615 -1.615
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90 90 90 90 90
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90 90 90 90 90
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.789 30.791 30.149 24.868 23.776
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27.421 25.373 24.732 24.818 23.726
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.675 8.725 8.725 8.725 8.725
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.307 -3.307 -3.307 -8.675 -8.675
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 354 67 30 5
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 354 67 30 5
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.195 956 717 478 239
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 229.372 250.207 177.472 130.271 108.522
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34.176 75.111 32.286 30.374 31.343
I. Nợ ngắn hạn 34.176 32.111 32.286 30.134 31.343
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.065 10.210 8.967 8.822 8.822
4. Người mua trả tiền trước 5.644 7.286 5.026 2.197 2.194
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95 51 43 75 75
6. Phải trả người lao động 1.021 1.835 1.532 81 81
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.441 6.001 9.429 11.890 12.850
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.008 0 186 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.821 6.637 7.012 6.977 7.229
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81 92 92 92 92
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 43.000 0 240 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 43.000 0 240 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 195.196 175.096 145.186 99.897 77.179
I. Vốn chủ sở hữu 195.196 175.096 145.186 99.897 77.179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95.699 95.699 95.699 95.699 95.699
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 147.821 147.821 147.821 147.821 147.821
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -49.291 -69.279 -98.552 -144.421 -167.107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -54.430 -49.297 -69.279 -98.552 -144.421
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.139 -19.983 -29.272 -45.869 -22.686
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 967 856 218 798 766
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 229.372 250.207 177.472 130.271 108.522