TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160.105
|
186.236
|
123.776
|
84.777
|
42.243
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.128
|
59.942
|
1.495
|
14.891
|
1.021
|
1. Tiền
|
3.128
|
59.942
|
1.495
|
14.891
|
1.021
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
68
|
212
|
102
|
102
|
57
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.373
|
1.373
|
1.373
|
1.373
|
1.373
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.304
|
-1.161
|
-1.270
|
-1.270
|
-1.315
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
114.108
|
92.689
|
107.459
|
61.581
|
33.014
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.401
|
44.656
|
42.442
|
35.680
|
32.470
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.657
|
50.788
|
67.928
|
68.828
|
67.658
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
182
|
222
|
222
|
7.126
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
82.753
|
9.815
|
21.690
|
6.592
|
6.580
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.885
|
-12.793
|
-24.823
|
-56.645
|
-73.693
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.270
|
27.849
|
10.812
|
4.451
|
4.451
|
1. Hàng tồn kho
|
43.264
|
32.437
|
13.483
|
4.451
|
4.451
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.994
|
-4.588
|
-2.671
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.531
|
5.545
|
3.907
|
3.752
|
3.699
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45
|
4
|
27
|
57
|
60
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.215
|
4.851
|
3.138
|
3.005
|
2.949
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.271
|
690
|
742
|
690
|
690
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69.267
|
63.970
|
53.696
|
45.494
|
66.278
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24.326
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24.326
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.277
|
19.863
|
10.757
|
8.111
|
5.926
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.104
|
19.726
|
10.654
|
8.044
|
5.894
|
- Nguyên giá
|
42.093
|
42.093
|
30.522
|
28.897
|
28.897
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.989
|
-22.367
|
-19.867
|
-20.853
|
-23.004
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
173
|
137
|
102
|
67
|
32
|
- Nguyên giá
|
1.209
|
1.209
|
1.209
|
351
|
351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.037
|
-1.072
|
-1.107
|
-284
|
-319
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11.917
|
11.917
|
11.917
|
11.917
|
11.917
|
- Nguyên giá
|
13.531
|
13.531
|
13.531
|
13.531
|
13.531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.615
|
-1.615
|
-1.615
|
-1.615
|
-1.615
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.789
|
30.791
|
30.149
|
24.868
|
23.776
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27.421
|
25.373
|
24.732
|
24.818
|
23.726
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.675
|
8.725
|
8.725
|
8.725
|
8.725
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.307
|
-3.307
|
-3.307
|
-8.675
|
-8.675
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
354
|
67
|
30
|
5
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
354
|
67
|
30
|
5
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.195
|
956
|
717
|
478
|
239
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
229.372
|
250.207
|
177.472
|
130.271
|
108.522
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34.176
|
75.111
|
32.286
|
30.374
|
31.343
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.176
|
32.111
|
32.286
|
30.134
|
31.343
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.065
|
10.210
|
8.967
|
8.822
|
8.822
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.644
|
7.286
|
5.026
|
2.197
|
2.194
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
95
|
51
|
43
|
75
|
75
|
6. Phải trả người lao động
|
1.021
|
1.835
|
1.532
|
81
|
81
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.441
|
6.001
|
9.429
|
11.890
|
12.850
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.008
|
0
|
186
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.821
|
6.637
|
7.012
|
6.977
|
7.229
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
81
|
92
|
92
|
92
|
92
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
43.000
|
0
|
240
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
43.000
|
0
|
240
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
195.196
|
175.096
|
145.186
|
99.897
|
77.179
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
195.196
|
175.096
|
145.186
|
99.897
|
77.179
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95.699
|
95.699
|
95.699
|
95.699
|
95.699
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
147.821
|
147.821
|
147.821
|
147.821
|
147.821
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-49.291
|
-69.279
|
-98.552
|
-144.421
|
-167.107
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-54.430
|
-49.297
|
-69.279
|
-98.552
|
-144.421
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.139
|
-19.983
|
-29.272
|
-45.869
|
-22.686
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
967
|
856
|
218
|
798
|
766
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
229.372
|
250.207
|
177.472
|
130.271
|
108.522
|