TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
890,960
|
1,470,884
|
1,439,075
|
1,421,213
|
2,039,612
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
166,915
|
540,210
|
441,718
|
298,967
|
287,232
|
1. Tiền
|
166,915
|
125,210
|
333,718
|
89,787
|
86,052
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
415,000
|
108,000
|
209,180
|
201,181
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
221,261
|
247,761
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
221,261
|
247,761
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
487,059
|
640,415
|
513,855
|
538,863
|
1,027,255
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
181,180
|
164,428
|
28,983
|
85,843
|
536,696
|
2. Trả trước cho người bán
|
254,637
|
257,034
|
277,533
|
260,213
|
73,514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8,500
|
6,500
|
125,800
|
122,671
|
344,362
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42,742
|
212,453
|
81,539
|
70,137
|
72,683
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
236,533
|
289,518
|
478,338
|
345,840
|
467,002
|
1. Hàng tồn kho
|
236,533
|
289,518
|
478,338
|
345,840
|
467,002
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
453
|
741
|
5,164
|
16,282
|
10,361
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
401
|
652
|
1,107
|
830
|
2,373
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52
|
65
|
4,034
|
15,339
|
4,881
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
24
|
23
|
113
|
3,107
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
966,074
|
2,047,671
|
2,876,647
|
2,720,351
|
2,033,790
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
257,545
|
1,264,894
|
1,725,328
|
1,592,597
|
477,310
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
17,985
|
14,387
|
17,451
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
237,178
|
1,248,125
|
1,705,495
|
1,590,215
|
474,927
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,551
|
74,013
|
73,804
|
163,932
|
141,112
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,551
|
74,013
|
73,804
|
163,932
|
141,112
|
- Nguyên giá
|
95,623
|
108,640
|
118,071
|
230,097
|
218,865
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,071
|
-34,628
|
-44,267
|
-66,165
|
-77,754
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
446
|
946
|
446
|
446
|
446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-446
|
-946
|
-446
|
-446
|
-446
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
78,335
|
- Nguyên giá
|
38,426
|
38,426
|
38,426
|
38,426
|
116,761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
97,388
|
41,861
|
127,918
|
95,521
|
272,663
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
48,745
|
30,094
|
91,918
|
86,795
|
26,855
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48,643
|
11,768
|
36,000
|
8,726
|
245,808
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
532,894
|
405,414
|
938,043
|
809,215
|
413,128
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
488,241
|
395,761
|
927,890
|
799,471
|
281,650
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
44,734
|
9,734
|
10,234
|
9,784
|
27,544
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-81
|
-81
|
-81
|
-40
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
103,933
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,771
|
14,240
|
11,555
|
32,079
|
28,670
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,025
|
14,240
|
11,555
|
32,079
|
28,670
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
746
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2,925
|
247,248
|
0
|
27,007
|
622,572
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,857,035
|
3,518,555
|
4,315,723
|
4,141,564
|
4,073,402
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
552,620
|
1,509,561
|
1,815,272
|
1,558,804
|
1,978,649
|
I. Nợ ngắn hạn
|
524,670
|
659,566
|
910,119
|
546,379
|
1,110,750
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40,000
|
0
|
0
|
273,047
|
363,992
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
159,025
|
123,785
|
111,507
|
62,691
|
101,620
|
4. Người mua trả tiền trước
|
104,671
|
168,655
|
20,995
|
26,892
|
29,995
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,459
|
65,437
|
75,297
|
59,300
|
289,360
|
6. Phải trả người lao động
|
2,013
|
2,629
|
4,736
|
4,087
|
5,374
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25,406
|
95,594
|
184,397
|
36,445
|
60,364
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
104,706
|
86,172
|
50,217
|
69,588
|
70,319
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
57,904
|
110,909
|
456,584
|
7,913
|
183,311
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,486
|
6,385
|
6,387
|
6,417
|
6,417
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,949
|
849,995
|
905,153
|
1,012,426
|
867,899
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
361
|
293
|
293
|
293
|
293
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
824,802
|
302,082
|
115,326
|
120,680
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11,286
|
60
|
200,000
|
720,262
|
434,059
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
14,953
|
23,490
|
401,429
|
176,545
|
312,866
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,304,415
|
2,008,994
|
2,500,450
|
2,582,760
|
2,094,752
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,304,415
|
2,008,994
|
2,500,450
|
2,582,760
|
2,094,752
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
909,153
|
1,300,068
|
1,760,065
|
1,936,062
|
1,936,062
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,065
|
1,065
|
1,065
|
1,065
|
1,065
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
127,481
|
231,456
|
298,719
|
344,796
|
36,070
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
54,650
|
36,566
|
71,497
|
122,677
|
345,139
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
72,831
|
194,890
|
227,222
|
222,119
|
-309,069
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
259,565
|
454,254
|
418,450
|
278,686
|
99,405
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,857,035
|
3,518,555
|
4,315,723
|
4,141,564
|
4,073,402
|