Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.248.017 587.601 630.378 606.556 113.190
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.248.017 587.601 630.378 606.556 113.190
4. Giá vốn hàng bán 1.178.715 525.262 583.054 535.771 466.641
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 69.301 62.339 47.324 70.785 -353.450
6. Doanh thu hoạt động tài chính 879 225 17 79 2
7. Chi phí tài chính 18.165 16.811 17.376 49.445 53.587
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.165 16.811 17.003 49.270 53.587
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34.555 34.232 19.247 17.779 277.774
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.459 11.521 10.718 3.641 -684.809
12. Thu nhập khác 1.398 646 3.486 618 47.698
13. Chi phí khác 3.343 7.262 5.363 168 560
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.945 -6.616 -1.877 450 47.137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.514 4.905 8.841 4.091 -637.672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.335 4.073 7.278 6.856 252
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -1.895 -5.999 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.335 4.073 5.383 857 252
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.179 832 3.458 3.234 -637.924
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.179 832 3.458 3.234 -637.924