1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
460.261
|
213.700
|
108.249
|
77.228
|
33.940
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
460.261
|
213.700
|
108.249
|
77.228
|
33.940
|
4. Giá vốn hàng bán
|
436.609
|
200.749
|
83.221
|
91.541
|
26.009
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.652
|
12.952
|
25.028
|
-14.313
|
7.931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.720
|
4.236
|
3.088
|
43.442
|
42.371
|
7. Chi phí tài chính
|
12.530
|
13.379
|
16.589
|
12.289
|
1.162
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.529
|
13.379
|
16.589
|
12.289
|
2.781
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
317
|
347
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.033
|
19.632
|
13.743
|
76.105
|
34.175
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
809
|
-16.140
|
-2.563
|
-59.265
|
14.965
|
12. Thu nhập khác
|
9.474
|
5.484
|
1.060
|
11.491
|
7.228
|
13. Chi phí khác
|
3.117
|
824
|
443
|
402
|
17.784
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.357
|
4.659
|
618
|
11.089
|
-10.556
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.166
|
-11.481
|
-1.945
|
-48.177
|
4.409
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.661
|
|
1.159
|
0
|
3.667
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
-973
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.661
|
|
1.159
|
0
|
2.694
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.504
|
-11.481
|
-3.105
|
-48.177
|
1.715
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-270
|
-586
|
-712
|
-499
|
-214
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.775
|
-10.894
|
-2.393
|
-47.678
|
1.929
|