Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,042 -27,337 2,007 -3,033 -446
2. Điều chỉnh cho các khoản -10,607 22,466 1,990 1,942 5,318
- Khấu hao TSCĐ 1,973 1,974 1,980 1,981 1,946
- Các khoản dự phòng -6,913 19,825 328 3,739
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,275 534 7 -367 -367
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 608 134 3 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,565 -4,870 3,997 -1,091 4,872
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,446 7,841 800 5,535 25,834
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,774 1,587 -14 91
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -454 -106 -233 850 -9,026
- Tăng giảm chi phí trả trước -222 -425 39 112 222
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -27,437 26,516
- Tiền lãi vay phải trả -637 -133 -4 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -289 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -113 -109 -5 -154 -216
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,663 3,785 4,304 -22,198 48,293
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26 815 -426 0 -37
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 245
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40,000 0 657
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -30,000 0 0 -43,651
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,922 324 373 29,927
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 319 18 45 144
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18,903 1,458 -35 30,629 -43,299
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4,050 -40 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,212 212 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -21,696 -4,626 -1,586 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3 -2 -3
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,437 -4,456 -1,586 -3
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,197 787 2,683 8,428 4,994
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,187 990 1,777 4,461 12,888
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 990 1,777 4,461 12,888 17,882