単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -61,571 1,915 20,789 9,042 -27,337
2. Điều chỉnh cho các khoản 39,900 -91 -19,564 -10,607 22,466
- Khấu hao TSCĐ 2,029 2,029 1,994 1,973 1,974
- Các khoản dự phòng 36,095 -711 13,820 -6,913 19,825
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -299 -2,650 -36,178 -6,275 534
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,075 1,241 799 608 134
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -21,671 1,824 1,225 -1,565 -4,870
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23,109 3,619 1,902 -3,446 7,841
- Tăng, giảm hàng tồn kho 55,164 1,774 1,587
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,355 -228 118 -454 -106
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,465 110 141 -222 -425
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,983 -1,333 -770 -637 -133
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -454 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,383 -458 -172 -113 -109
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 675 3,534 2,443 -4,663 3,785
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,345 0 -1,209 -26 815
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 197 2,550 1,535 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 -373 -48,284 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 8,000 40,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -30,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 669 46,864 8,922 324
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 114 2 22 6 319
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21,035 2,849 6,928 18,903 1,458
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4,050 -40
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -271 1,867 2,212 212
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -35,127 -11,367 -21,696 -4,626
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17 -5 -9 -3 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -288 -35,132 -9,509 -15,437 -4,456
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,648 -28,749 -138 -1,197 787
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,721 31,074 2,325 2,187 990
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,074 2,325 2,187 990 1,777