I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-61,571
|
1,915
|
20,789
|
9,042
|
-27,337
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39,900
|
-91
|
-19,564
|
-10,607
|
22,466
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,029
|
2,029
|
1,994
|
1,973
|
1,974
|
- Các khoản dự phòng
|
36,095
|
-711
|
13,820
|
-6,913
|
19,825
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-299
|
-2,650
|
-36,178
|
-6,275
|
534
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,075
|
1,241
|
799
|
608
|
134
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-21,671
|
1,824
|
1,225
|
-1,565
|
-4,870
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,109
|
3,619
|
1,902
|
-3,446
|
7,841
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
55,164
|
|
|
1,774
|
1,587
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,355
|
-228
|
118
|
-454
|
-106
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,465
|
110
|
141
|
-222
|
-425
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,983
|
-1,333
|
-770
|
-637
|
-133
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-454
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,383
|
-458
|
-172
|
-113
|
-109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
675
|
3,534
|
2,443
|
-4,663
|
3,785
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,345
|
0
|
-1,209
|
-26
|
815
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
197
|
2,550
|
1,535
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
-373
|
-48,284
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
8,000
|
40,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-30,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
669
|
46,864
|
8,922
|
324
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
114
|
2
|
22
|
6
|
319
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,035
|
2,849
|
6,928
|
18,903
|
1,458
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
4,050
|
-40
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-271
|
|
1,867
|
2,212
|
212
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-35,127
|
-11,367
|
-21,696
|
-4,626
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17
|
-5
|
-9
|
-3
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-288
|
-35,132
|
-9,509
|
-15,437
|
-4,456
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,648
|
-28,749
|
-138
|
-1,197
|
787
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,721
|
31,074
|
2,325
|
2,187
|
990
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,074
|
2,325
|
2,187
|
990
|
1,777
|