I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
53.581
|
69.700
|
31.445
|
-506.259
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40.269
|
157.232
|
129.888
|
79.518
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.563
|
41.326
|
19.109
|
34.435
|
- Các khoản dự phòng
|
11.029
|
51.159
|
-42.500
|
3.728
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-30.164
|
-9.528
|
-527
|
5.618
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-570
|
-6.332
|
-1.413
|
42.042
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
43.410
|
80.607
|
155.219
|
122.868
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
93.850
|
226.932
|
161.334
|
-297.567
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
754.721
|
205.754
|
203.332
|
28.580
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-942.222
|
-475.174
|
1.091.713
|
1.753.810
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
49.720
|
181.760
|
-1.481.921
|
430.473
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.233
|
5.792
|
-31.063
|
-1.394
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-57.900
|
-80.026
|
-153.379
|
-123.973
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.166
|
-9.303
|
-9.303
|
-41.270
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4.750
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-87
|
-50
|
-437
|
-240
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-111.317
|
55.685
|
-219.724
|
1.753.170
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.073
|
-1.104
|
-29.209
|
-10.768
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
93
|
93
|
93
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-519.946
|
-171.021
|
-27.644
|
-9.639
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
250.777
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
65.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
570
|
1.240
|
3.652
|
414
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-275.673
|
-170.792
|
-53.108
|
45.100
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.171.398
|
2.541.619
|
2.989.975
|
2.449.860
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.829.052
|
-2.350.772
|
-2.719.168
|
-3.999.844
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-73.714
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
352.346
|
117.133
|
270.806
|
-1.549.984
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-34.644
|
2.027
|
-2.026
|
248.286
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71.825
|
28.100
|
30.089
|
28.899
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
-37
|
-32
|
75
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.098
|
30.089
|
28.031
|
287.989
|