Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 53.581 69.700 31.445 -506.259
2. Điều chỉnh cho các khoản 40.269 157.232 129.888 79.518
- Khấu hao TSCĐ 16.563 41.326 19.109 34.435
- Các khoản dự phòng 11.029 51.159 -42.500 3.728
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -30.164 -9.528 -527 5.618
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -570 -6.332 -1.413 42.042
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 43.410 80.607 155.219 122.868
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 93.850 226.932 161.334 -297.567
- Tăng, giảm các khoản phải thu 754.721 205.754 203.332 28.580
- Tăng, giảm hàng tồn kho -942.222 -475.174 1.091.713 1.753.810
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 49.720 181.760 -1.481.921 430.473
- Tăng giảm chi phí trả trước -5.233 5.792 -31.063 -1.394
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -57.900 -80.026 -153.379 -123.973
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.166 -9.303 -9.303 -41.270
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 4.750
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -87 -50 -437 -240
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -111.317 55.685 -219.724 1.753.170
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.073 -1.104 -29.209 -10.768
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 93 93 93
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -519.946 -171.021 -27.644 -9.639
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 250.777 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 65.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 570 1.240 3.652 414
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -275.673 -170.792 -53.108 45.100
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10.000 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.171.398 2.541.619 2.989.975 2.449.860
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.829.052 -2.350.772 -2.719.168 -3.999.844
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -73.714 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 352.346 117.133 270.806 -1.549.984
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -34.644 2.027 -2.026 248.286
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 71.825 28.100 30.089 28.899
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 -37 -32 75
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28.098 30.089 28.031 287.989