I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,585
|
-101,279
|
-92,523
|
-124,290
|
33,763
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,764
|
58,405
|
-534
|
49,655
|
10,658
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,999
|
5,015
|
-2,715
|
5,617
|
4,850
|
- Các khoản dự phòng
|
-15,505
|
31,077
|
-8,740
|
-9,994
|
-240
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
1,191
|
1,339
|
3,236
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-363
|
-108
|
-108
|
43,037
|
-581
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
26,633
|
21,230
|
9,691
|
7,760
|
6,629
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,349
|
-42,874
|
-93,057
|
-74,635
|
44,421
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,770
|
73,751
|
3,691
|
-98,608
|
-200,263
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
218,658
|
335,209
|
239,477
|
167,123
|
-82,152
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,129
|
204,717
|
6,668
|
124,661
|
464,539
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,999
|
2,662
|
-8,734
|
2,952
|
3,503
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28,895
|
-20,544
|
-11,480
|
-5,680
|
-6,629
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-15,935
|
-4,716
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
4,750
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-234
|
-5
|
-1
|
240
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
148,981
|
536,982
|
131,848
|
120,803
|
223,420
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,507
|
-308
|
-1,712
|
2,266
|
-73
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
93
|
|
93
|
-93
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,488
|
1,009
|
-5,860
|
9,639
|
-21,445
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
-1,300
|
0
|
770
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
65,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
280
|
108
|
-84
|
-414
|
581
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,622
|
809
|
-8,863
|
76,398
|
-20,168
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
417,770
|
247,974
|
36,401
|
886,264
|
138,773
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-552,356
|
-817,784
|
-146,951
|
-813,557
|
-227,538
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-134,586
|
-569,810
|
-110,550
|
72,707
|
-88,765
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,773
|
-32,019
|
12,435
|
269,908
|
114,487
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,899
|
37,687
|
5,735
|
18,170
|
283,919
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
15
|
67
|
|
-89
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,687
|
5,735
|
18,170
|
287,989
|
398,406
|