単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -101,279 -92,523 -124,290 33,763 20,127
2. Điều chỉnh cho các khoản 58,405 -534 49,655 10,658 19,979
- Khấu hao TSCĐ 5,015 -2,715 5,617 4,850 3,808
- Các khoản dự phòng 31,077 -8,740 -9,994 -240 2,067
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,191 1,339 3,236 10,208
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -108 -108 43,037 -581 -2,503
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 21,230 9,691 7,760 6,629 6,399
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -42,874 -93,057 -74,635 44,421 40,106
- Tăng, giảm các khoản phải thu 73,751 3,691 -98,608 -200,263 -139,384
- Tăng, giảm hàng tồn kho 335,209 239,477 167,123 -82,152 -105,505
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 204,717 6,668 124,661 464,539 -32,175
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,662 -8,734 2,952 3,503 -3,537
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -20,544 -11,480 -5,680 -6,629 -6,399
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15,935 -4,716 0 8,131
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,750
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5 -1 240
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 536,982 131,848 120,803 223,420 -238,762
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -308 -1,712 2,266 -73 -7,354
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 93 -93 19
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 1,009 -5,860 9,639 -21,445 37,285
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -1,300 0 770 1,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 108 -84 -414 581 2,484
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 809 -8,863 76,398 -20,168 34,134
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 247,974 36,401 886,264 138,773 521,563
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -817,784 -146,951 -813,557 -227,538 -426,236
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -569,810 -110,550 72,707 -88,765 95,328
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -32,019 12,435 269,908 114,487 -109,300
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,687 5,735 18,170 283,919 398,406
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 67 -89 -216
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,735 18,170 287,989 398,406 288,891