I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
279,652
|
427,560
|
327,664
|
371,911
|
678,220
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-102,105
|
-226,252
|
-227,988
|
-102,122
|
-251,023
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,831
|
-20,657
|
-15,386
|
-13,223
|
-20,025
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,769
|
-18,231
|
-17,631
|
-13,752
|
-13,355
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,141
|
-1,809
|
0
|
0
|
-725
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33
|
9,796
|
30,075
|
-16,659
|
3,952
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-134,066
|
-107,353
|
28,475
|
-198,112
|
-193,438
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,707
|
63,055
|
125,210
|
28,043
|
203,605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
258
|
-5,165
|
-5,516
|
198
|
-639
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
122
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
40,800
|
0
|
-4,050
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14,527
|
0
|
350
|
0
|
1,050
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46
|
9
|
967
|
-930
|
27
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
55,753
|
-5,156
|
-8,249
|
-731
|
437
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
256,240
|
347,589
|
157,005
|
311,049
|
246,318
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-304,164
|
-396,690
|
-275,335
|
-329,409
|
-415,584
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47,924
|
-49,102
|
-118,331
|
-18,360
|
-169,266
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,536
|
8,797
|
-1,370
|
8,951
|
34,777
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,393
|
11,584
|
20,381
|
19,015
|
27,970
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11
|
0
|
4
|
4
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,940
|
20,381
|
19,015
|
27,970
|
62,746
|