Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
516,859
|
815,214
|
355,958
|
654,682
|
676,976
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
755
|
9,655
|
3,797
|
5,483
|
1,294
|
Doanh thu thuần
|
516,104
|
805,559
|
352,161
|
649,199
|
675,682
|
Giá vốn hàng bán
|
458,836
|
853,173
|
393,846
|
691,239
|
614,410
|
Lợi nhuận gộp
|
57,268
|
-47,614
|
-41,686
|
-42,041
|
61,272
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
295
|
1,704
|
2,289
|
190
|
581
|
Chi phí tài chính
|
26,633
|
23,828
|
12,160
|
32,717
|
6,629
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,633
|
21,230
|
9,691
|
7,760
|
6,629
|
Chi phí bán hàng
|
15,152
|
13,739
|
22,682
|
22,722
|
8,709
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,996
|
19,102
|
18,370
|
21,989
|
13,020
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
782
|
-102,579
|
-92,608
|
-119,279
|
33,495
|
Thu nhập khác
|
840
|
1,399
|
390
|
7
|
270
|
Chi phí khác
|
36
|
98
|
305
|
1,536
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
803
|
1,301
|
85
|
-1,529
|
268
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,585
|
-101,279
|
-92,523
|
-120,808
|
33,763
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,085
|
-1,085
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
232
|
6
|
259
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,317
|
-1,078
|
259
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
269
|
-100,200
|
-92,782
|
-120,808
|
33,763
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-7
|
-29
|
-51
|
1,951
|
-8
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
275
|
-100,172
|
-92,732
|
-122,759
|
33,771
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|