単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 815,214 355,958 654,682 676,976 558,412
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,655 3,797 5,483 1,294 791
Doanh thu thuần 805,559 352,161 649,199 675,682 557,620
Giá vốn hàng bán 853,173 393,846 691,239 614,410 485,827
Lợi nhuận gộp -47,614 -41,686 -42,041 61,272 71,793
Doanh thu hoạt động tài chính 1,704 2,289 190 581 2,484
Chi phí tài chính 23,828 12,160 32,717 6,629 16,391
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,230 9,691 7,760 6,629 6,399
Chi phí bán hàng 13,739 22,682 22,722 8,709 19,032
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,102 18,370 21,989 13,020 13,963
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -102,579 -92,608 -119,279 33,495 24,891
Thu nhập khác 1,399 390 7 270 864
Chi phí khác 98 305 1,536 2 4,506
Lợi nhuận khác 1,301 85 -1,529 268 -3,641
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -101,279 -92,523 -120,808 33,763 21,249
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,085 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 259 0 225
Chi phí thuế TNDN -1,078 259 0 225
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -100,200 -92,782 -120,808 33,763 21,025
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -29 -51 1,951 -8 -5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -100,172 -92,732 -122,759 33,771 21,030
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)