Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,780,961
|
2,532,925
|
3,044,353
|
2,652,366
|
2,342,713
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
34,695
|
3,425
|
18,672
|
17,908
|
18,356
|
Doanh thu thuần
|
1,746,265
|
2,529,500
|
3,025,681
|
2,634,459
|
2,324,357
|
Giá vốn hàng bán
|
1,592,615
|
2,289,800
|
2,759,383
|
2,464,605
|
2,398,432
|
Lợi nhuận gộp
|
153,651
|
239,700
|
266,298
|
169,853
|
-74,074
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,870
|
18,078
|
49,301
|
74,231
|
4,479
|
Chi phí tài chính
|
63,188
|
73,679
|
113,975
|
156,614
|
94,116
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63,179
|
29,130
|
80,512
|
154,039
|
65,314
|
Chi phí bán hàng
|
39,239
|
66,566
|
81,623
|
65,123
|
74,295
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49,702
|
60,935
|
51,354
|
53,210
|
74,445
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,393
|
56,598
|
68,647
|
-30,862
|
-312,451
|
Thu nhập khác
|
447
|
1,129
|
1,781
|
63,553
|
2,635
|
Chi phí khác
|
1,981
|
4,144
|
851
|
1,245
|
1,976
|
Lợi nhuận khác
|
-1,533
|
-3,015
|
930
|
62,308
|
659
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,859
|
53,584
|
69,577
|
31,445
|
-311,793
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
898
|
11,243
|
18,012
|
28,773
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
38
|
1,643
|
769
|
Chi phí thuế TNDN
|
898
|
11,243
|
18,050
|
30,416
|
769
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,961
|
42,341
|
51,527
|
1,030
|
-312,562
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
3
|
85
|
-459
|
1,861
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,961
|
42,338
|
67,195
|
1,488
|
-314,422
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|