TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,457,494
|
986,730
|
781,802
|
1,087,960
|
1,362,817
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,687
|
5,735
|
18,170
|
287,989
|
398,406
|
1. Tiền
|
30,037
|
5,735
|
18,170
|
283,919
|
320,406
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,650
|
0
|
0
|
4,070
|
78,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,477
|
6,468
|
13,628
|
14,241
|
38,986
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
216,592
|
141,934
|
145,668
|
287,336
|
342,137
|
1. Phải thu khách hàng
|
46,224
|
63,851
|
44,535
|
81,921
|
151,386
|
2. Trả trước cho người bán
|
60,186
|
41,306
|
48,056
|
82,708
|
52,834
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
113,198
|
42,755
|
59,054
|
134,442
|
154,461
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,016
|
-5,978
|
-5,978
|
-11,735
|
-16,545
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,188,853
|
825,500
|
594,763
|
486,974
|
567,766
|
1. Hàng tồn kho
|
1,188,853
|
853,644
|
614,167
|
490,627
|
571,178
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-28,144
|
-19,404
|
-3,653
|
-3,412
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,886
|
7,093
|
9,574
|
11,419
|
15,522
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,713
|
3,505
|
2,597
|
2,433
|
2,352
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,169
|
3,559
|
6,584
|
6,810
|
12,824
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
29
|
393
|
2,176
|
346
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
520,328
|
514,192
|
501,817
|
377,790
|
368,380
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
255
|
255
|
255
|
255
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
255
|
255
|
255
|
255
|
110
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
299,707
|
294,999
|
294,306
|
284,594
|
194,739
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
247,060
|
242,447
|
241,840
|
232,210
|
192,857
|
- Nguyên giá
|
491,507
|
491,655
|
495,517
|
460,165
|
408,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244,447
|
-249,208
|
-253,677
|
-227,955
|
-215,264
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52,647
|
52,552
|
52,466
|
52,384
|
1,883
|
- Nguyên giá
|
53,474
|
53,474
|
53,474
|
53,404
|
2,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-827
|
-922
|
-1,008
|
-1,020
|
-1,101
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
85,031
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
102,456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-17,425
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
90,428
|
87,974
|
84,719
|
81,930
|
78,900
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
90,428
|
87,974
|
84,719
|
81,930
|
78,900
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
128,062
|
124,548
|
120,746
|
10,076
|
8,629
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,977,822
|
1,500,922
|
1,283,620
|
1,465,750
|
1,731,197
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,540,061
|
1,162,277
|
1,037,881
|
1,343,139
|
1,585,058
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,405,203
|
1,107,426
|
984,263
|
1,078,602
|
1,334,169
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,129,988
|
555,970
|
446,624
|
441,638
|
349,910
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
146,390
|
73,750
|
133,305
|
310,008
|
669,959
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55,153
|
70,474
|
33,137
|
122,949
|
112,973
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54,878
|
60,102
|
49,933
|
54,192
|
53,246
|
6. Phải trả người lao động
|
3,409
|
2,352
|
2,168
|
4,714
|
5,125
|
7. Chi phí phải trả
|
2,726
|
5,158
|
5,597
|
11,426
|
10,131
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,058
|
339,026
|
312,904
|
133,080
|
132,230
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
134,859
|
54,851
|
53,619
|
264,537
|
250,889
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
28,971
|
0
|
0
|
18,003
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
95,251
|
36,250
|
35,950
|
59,168
|
57,968
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,090
|
14,898
|
13,694
|
185,843
|
191,364
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,547
|
3,703
|
3,975
|
1,522
|
1,556
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
437,761
|
338,645
|
245,738
|
122,611
|
146,139
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
437,761
|
338,645
|
245,738
|
122,611
|
146,139
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
372,877
|
372,877
|
372,877
|
372,877
|
372,877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
361
|
361
|
361
|
361
|
361
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
483
|
483
|
483
|
483
|
483
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-8,681
|
-8,681
|
-8,681
|
-8,681
|
-8,681
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,289
|
17,289
|
17,289
|
17,289
|
17,289
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,998
|
-46,085
|
-138,940
|
-259,703
|
-236,209
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
599
|
594
|
593
|
593
|
593
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,433
|
2,400
|
2,349
|
-15
|
19
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,977,822
|
1,500,922
|
1,283,620
|
1,465,750
|
1,731,197
|